المجتمع

Tiếng việt từ để hỏi

أمثلة من مجتمعنا

362 نتيجة/نتائج لـ 'tiếng việt từ để hỏi'

Chọn động từ thích hợp
Chọn động từ thích hợp أكمل الجملة
بواسطة
Classifiers
Classifiers أكمل الجملة
بواسطة
Từ để hỏi
Từ để hỏi المطابقة
بواسطة
Từ để hỏi 2
Từ để hỏi 2 اختبار تنافسي
بواسطة
Ôn tập 23 chữ cái tiếng việt
Ôn tập 23 chữ cái tiếng việt اختبار تنافسي
بواسطة
30 động từ Tiếng Việt
30 động từ Tiếng Việt اختبار تنافسي
بواسطة
Copy of Quizz 2 - Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa
Copy of Quizz 2 - Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa الترتيب
بواسطة
Mina x Kevin
Mina x Kevin العجلة العشوائية
بواسطة
Time expressions
Time expressions العثور على العنصر المطابق
بواسطة
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp فرز المجموعات
بواسطة
Chọn câu trả lời thích hợp
Chọn câu trả lời thích hợp العثور على العنصر المطابق
بواسطة
 Nghe và chọn câu trả lời
Nghe và chọn câu trả lời اختبار تنافسي
بواسطة
Em Đang ____
Em Đang ____ مخطط المربعات
بواسطة
Clasifier - Vietnamese
Clasifier - Vietnamese فرز المجموعات
بواسطة
Các bộ phận cơ thể
Các bộ phận cơ thể المطابقة
بواسطة
Món ăn Việt Nam
Món ăn Việt Nam أكمل الجملة
بواسطة
Seasons, Weather and Timeline
Seasons, Weather and Timeline الفاكهة الطائرة
بواسطة
30 động từ Tiếng Việt
30 động từ Tiếng Việt اختبار تنافسي
بواسطة
Màu sắc
Màu sắc اختبار تنافسي
بواسطة
 Món ăn Việt Nam_03
Món ăn Việt Nam_03 إعادة ترتيب الأحرف
بواسطة
Tiếng Việt this, tiếng Việt that
Tiếng Việt this, tiếng Việt that فرز المجموعات
بواسطة
LUYỆN NÓI TIẾNG VIỆT
LUYỆN NÓI TIẾNG VIỆT العجلة العشوائية
بواسطة
Các loại nhà tiếng Việt
Các loại nhà tiếng Việt اقلب البلاطات
بواسطة
Bảng chữ cái Tiếng Việt
Bảng chữ cái Tiếng Việt مطابقة الأزواج
بواسطة
Dấu thanh trong tiếng Việt
Dấu thanh trong tiếng Việt فرز المجموعات
بواسطة
Tiếng Việt 1 - Tuần 1
Tiếng Việt 1 - Tuần 1 اختبار تنافسي
بواسطة
ôn tập 23 chữ cái tiếng việt
ôn tập 23 chữ cái tiếng việt افتح الصندوق
بواسطة
Hedging Language
Hedging Language فرز المجموعات
بواسطة
TỪ VỰNG - GIỚI THIỆU VỀ Việt Nam
TỪ VỰNG - GIỚI THIỆU VỀ Việt Nam مطابقة الأزواج
بواسطة
GAME TIẾNG VIỆT SỐ 1-CÔ PHI THẢO
GAME TIẾNG VIỆT SỐ 1-CÔ PHI THẢO اختبار تنافسي
بواسطة
Game Tiếng Việt-Số 3-Cô Phi Thảo
Game Tiếng Việt-Số 3-Cô Phi Thảo اختبار تنافسي
بواسطة
Game Tiếng Việt-SỐ 2-Cô Phi Thảo
Game Tiếng Việt-SỐ 2-Cô Phi Thảo اختبار تنافسي
بواسطة
Game Tiếng Việt-Số 4-Cô Phi Thảo
Game Tiếng Việt-Số 4-Cô Phi Thảo اختبار تنافسي
بواسطة
Game Tiếng Việt-Số 5-Cô Phi Thảo
Game Tiếng Việt-Số 5-Cô Phi Thảo اختبار تنافسي
بواسطة
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa المطابقة
بواسطة
ktra từ vựng b21
ktra từ vựng b21 المطابقة
بواسطة
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa المطابقة
بواسطة
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa المطابقة
بواسطة
Chào hỏi
Chào hỏi الترتيب
بواسطة
Từ vựng phát âm T,V,X
Từ vựng phát âm T,V,X المطابقة
بواسطة
TÌM CHỮ CÒN THIẾU TRONG TỪ
TÌM CHỮ CÒN THIẾU TRONG TỪ المطابقة
بواسطة
 Kiểm tra từ vựng Fa3  unit 10-12
Kiểm tra từ vựng Fa3 unit 10-12 البحث عن الكلمات
بواسطة
Khí hậu Việt Nam
Khí hậu Việt Nam أكمل الجملة
بواسطة
Làng quê Việt Nam
Làng quê Việt Nam العثور على العنصر المطابق
بواسطة
CA DAO VIỆT NAM
CA DAO VIỆT NAM أكمل الجملة
بواسطة
Món ăn Việt Nam
Món ăn Việt Nam أكمل الجملة
بواسطة
Bánh mì Việt Nam
Bánh mì Việt Nam المطابقة
بواسطة
Đồ ăn Việt Nam
Đồ ăn Việt Nam الكلمات المتقاطعة
بواسطة
Áo dài Việt Nam
Áo dài Việt Nam اختبار تنافسي
بواسطة
Món ăn Việt Nam_02
Món ăn Việt Nam_02 اختبار تنافسي
بواسطة
Món ăn Việt Nam_01
Món ăn Việt Nam_01 العثور على العنصر المطابق
بواسطة
what for? Để làm gì?
what for? Để làm gì? الترتيب
بواسطة
CÂU HỎI ĐUÔI
CÂU HỎI ĐUÔI اختبار تنافسي
بواسطة
Game chào hỏi
Game chào hỏi الترتيب
بواسطة
Hỏi nhanh đáp nhanh
Hỏi nhanh đáp nhanh اختبار الألعاب التلفزية
بواسطة
استعادة الحفظ التلقائي: ؟