tài năng (n), tài năng (adj), thành công (adj), thành công (v), luyện tập (n), luyện tập (adj), thường xuyên (adj), thực hiện, nghiên cứu, thí nghiệm, người tham gia, đồng nghiệp.

IELTS - U6 - VOCAB

Leaderboard

Ang Random cards usa ka open-ended nga template. Dili kini makamugna ug mga marka sa leaderboard.

Visual style

Mga Option

I-switch ang template

I-restore ang gi-autosave: ?