1) Rainy Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng 2) Windy Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng 3) Sunny Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng 4) Hot Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng 5) Cloudy Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng e) Trời mây f) Trời lạnh 6) Cold Day a) Trời mưa b) Trời gió c) Trời nắng d) Trời nóng e) Trời mây f) Trời lạnh 7) Tomorrow a) Ngày mai b) Hôm nay c) Hôm qua 8) Today a) Ngày mai b) Hôm nay c) Hôm qua 9) Yesterday a) Ngày mai b) Hôm nay c) Hôm qua 10) Fall a) Mùa Thu b) Mùa Hè c) Mùa Xuân d) Mùa Đông 11) Summer a) Mùa Thu b) Mùa Hè c) Mùa Xuân d) Mùa Đông 12) Spring a) Mùa Thu b) Mùa Hè c) Mùa Xuân d) Mùa Đông 13) Winter a) Mùa Thu b) Mùa Hè c) Mùa Xuân d) Mùa Đông 14) Warm Day a) Trời lạnh. b) Trời ấm. c) Trời mưa. d) Trời gió 15) Cool Day a) Trời lạnh. b) Trời ấm. c) Trời mưa. d) Trời mát. 16) Rainy Season a) Mùa xuân. b) Mùa mưa. c) Mùa Thu. d) Mùa đông.  17) Sunny Season a) Mùa nắng.  b) Mùa mưa. c) Mùa Thu. d) Mùa đông.  18) Snow Day a) Trời tuyết.  b) Trời gió.  c) Trời mây.   d) Trời nóng.

Rangliste

Visuel stil

Indstillinger

Skift skabelon

Gendan automatisk gemt: ?