Tiếng anh
અમારી કૉમ્યૂનિટીમાંથી ઉદાહરણો
'tiếng anh' માટે 41 પરિણામો
Hedging Language
ગૃપ ગોઠવણી
Chọn động từ thích hợp
વાક્ય પૂર્ણ કરો
Làm Tiếng Anh vui với Derpwy
ફોટો ક્વિઝ
Chọn câu trả lời thích hợp
સમાન શોધ
Time expressions
સમાન શોધ
30 động từ Tiếng Việt
ક્વિઝ
Em Đang ____
લેબલ થયેલ આકૃતિ
Nghe và chọn câu trả lời
ક્વિઝ
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp
ગૃપ ગોઠવણી
Mina x Kevin
રેન્ડમ વ્હીલ
Clasifier - Vietnamese
ગૃપ ગોઠવણી
Body Parts (All)
મેચ અપ
Features of Academic Writing
મેચ અપ
Seasons, Weather and Timeline
ઉડતા ફળ
Từ để hỏi
મેચ અપ
Từ để hỏi 2
ક્વિઝ
anh duong
રેન્ડમ કાર્ડ્સ
giang anh
રેન્ડમ કાર્ડ્સ
Tiếng Việt this, tiếng Việt that
ગૃપ ગોઠવણી
LUYỆN NÓI TIẾNG VIỆT
રેન્ડમ વ્હીલ
địa điểm nổi tiếng.
અંજમ્બલ
Dấu thanh trong tiếng Việt
ગૃપ ગોઠવણી
Các loại nhà tiếng Việt
ટાઇલ્સ ફ્લિપ
Bảng chữ cái Tiếng Việt
બંધબેસતી જોડી
Tiếng Việt 1 - Tuần 1
ક્વિઝ
30 động từ Tiếng Việt
ક્વિઝ
Anh làm ở đâu? (1)
બંધબેસતી જોડી
Anh làm ở đâu? (2)
બંધબેસતી જોડી
địa điểm nổi tiếng về thiên nhiên
સમાન શોધ
Từ vựng 13/5 - anh Martin
ફ્લેશ કાર્ડ્સ
UNIT ̃ 7 PLACES TO GO- QUOC ANH
હેંગમેન
Cháu / Con / Em / Anh - Chị chào....
બોક્સ ખોલો
ôn tập 23 chữ cái tiếng việt
બોક્સ ખોલો
bé chơi cái nàyyy với anh nhaaa :333
રેન્ડમ વ્હીલ