Tiếng việt
דוגמאות מהקהילה שלנו
74 תוצאות עבור 'tiếng việt'
Chọn động từ thích hợp
השלם את המשפט
Chọn câu trả lời thích hợp
מצא את ההתאמה
Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa
בטל את הערבוב
Mina x Kevin
גלגל אקראי
Clasifier - Vietnamese
מיון קבוצה
Các bộ phận cơ thể
התאמה
30 động từ Tiếng Việt
חידון
Time expressions
מצא את ההתאמה
Nghe và chọn câu trả lời
חידון
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp
מיון קבוצה
Em Đang ____
דיאגרמה עם תוויות
Món ăn Việt Nam
השלם את המשפט
Thời tiết, ngày tháng, mùa
פירות מעופפים
Đi chợ
התאמה
Màu sắc
חידון
Món ăn Việt Nam_03
היפוך אותיות
Từ để hỏi
התאמה
Từ để hỏi 2
חידון
Classifiers
השלם את המשפט
Tiếng Việt this, tiếng Việt that
מיון קבוצה
LUYỆN NÓI TIẾNG VIỆT
גלגל אקראי
Tiếng Việt School Vocabulary (1-15)
איש תלוי
Các loại nhà tiếng Việt
היפוך אריחים
Dấu thanh trong tiếng Việt
מיון קבוצה
Bảng chữ cái Tiếng Việt
זוגות תואמים
30 động từ Tiếng Việt
חידון
Tiếng Việt 1 - Tuần 1
חידון
ôn tập 23 chữ cái tiếng việt
פתח את התיבה
Hedging Language
מיון קבוצה
Làng quê Việt Nam
מצא את ההתאמה
CA DAO VIỆT NAM
השלם את המשפט
Bánh mì Việt Nam
התאמה
Đồ ăn Việt Nam
תשבץ
Khí hậu Việt Nam
השלם את המשפט
Món ăn Việt Nam
השלם את המשפט
Áo dài Việt Nam
חידון
Món ăn Việt Nam_02
חידון
Món ăn Việt Nam_01
מצא את ההתאמה
địa điểm nổi tiếng.
בטל את הערבוב
Làng quê Việt Nam 2
חידון
Giới thiệu về Việt Nam
השלם את המשפט
Khí hậu Việt Nam 1
חידון
Thuê nhà ở Việt Nam
השלם את המשפט
Pairs Làng quê VIệt Nam
זוגות תואמים
TỪ VỰNG - GIỚI THIỆU VỀ Việt Nam
זוגות תואמים
Bài đọc - Sống cùng người Việt
השלם את המשפט
Ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11
פתח את התיבה
địa điểm nổi tiếng về thiên nhiên
מצא את ההתאמה
TIẾNG ANH 5 GLOBAL SUCCESS UNIT 14
השלם את המשפט
Cô Giáo - Tiếng Chào Theo Em
פירות מעופפים
TIẾNG ANH GLOBAL SUCCESS UNIT 16
השלם את המשפט
TIẾNG ANH 5 GLOBAL SUCCESS UNIT 11.
בטל את הערבוב