Sáu 6, Bảy 7, Tám 8, Chín 9, Mười 10, Một 1, Hai 2, Ba 3, Bốn 4, Năm 5.

Vietnamese Numbers (1-10)

Papan Peringkat

Gaya visual

Pilihan

Berganti templat

Pulihkan simpan otomatis: ?