artefact - đồ tạo tác, đồ cổ, monument - đài tưởng niệm, công trình tưởng niệm, to hold enormous interest for sbd - giữ được sự thích thú to lớn của ai, tribute - sự tri ân, evolution - sự tiến hoá, there is no question that… - Có một điều chắc chắn rằng, prior to - trước (=before), reign (n) - triều đại, dried clay brick - gạch đất sét khô, underground passages - lối đi ngầm, the deceased person - người đã khuất, official (n) - công chức, To conceive of doing sth - hình thành ý tưởng làm gì, to reign - (vua) trị vì, investigate - điều tra, the complex - khu phức hợp, a challenge - thử thách, priest - thầy tu, to be ringed by st - bị bao vây bởi, a trench - hào, hầm, to discourage unwanted visitors - làm nản chí những vị khách không mong muốn, accomplishment - thành quả, to carve on - khắc lên, the burial chamber - phòng chôn cất, vessel - bình đựng, chậu, vại, lọ, thùng, chai, to inscribe - ghi lên, khắc lên, ghi chép lại, predecessor - người tiền nhiệm, grave - mộ, precautions - đề phòng, intricate - phức tạp,
0%
ok
共有
Hieuct26py
さんの投稿です
コンテンツの編集
印刷
埋め込み
もっと見る
割り当て
リーダーボード
もっと表示する
表示を少なくする
このリーダーボードは現在非公開です。公開するには
共有
をクリックしてください。
このリーダーボードは、リソースの所有者によって無効にされています。
このリーダーボードは、あなたのオプションがリソースオーナーと異なるため、無効になっています。
オプションを元に戻す
マッチアップ
は自由形式のテンプレートです。リーダーボード用のスコアは生成されません。
ログインが必要です
表示スタイル
フォント
サブスクリプションが必要です
オプション
テンプレートを切り替える
すべてを表示
アクティビティを再生すると、より多くのフォーマットが表示されます。
オープン結果
リンクをコピー
QRコード
削除
自動保存:
を復元しますか?