Em thích  - I like, đi công viên - going to the park, đi học - going to school, đi thư viện - going to the library, nấu ăn - cooking, coi T.V - watching T.V, đọc sách - Reading, chơi thể thao - playing sports, với ba - with dad, với mẹ - with mom, với bà - with grandma, với ông - with grandpa, với chú - with uncle, với cô - with aunt, với em bé - with a baby,

Em thích [doing activity] với [family member]

만든이

순위표

비주얼 스타일

옵션

템플릿 전환하기

자동 저장된 게임을 복구할까요?