1) Màu x_____ a) ang b) anh c) âng 2) Bánh ch____ a) ung b) ưng c) anh 3) Bập b____ a) ưng b) anh c) ênh 4) Con c___ a) ong b) ung c) ông 5) Khủng l_____ a) ong b) ông c) ung 6) Hoa h____ a) òng b) ồng c) ùng 7) ____ ngoại a) ong b) ông c) ung 8) Vầng tr___ a) ang b) âng c) ăng 9) Chào buổi s___ a) áng b) ắng c) ấng 10) T____ trệt a) àng b) ằng c) ầng 11) Anh h____ a) òng b) ùng c) ừng 12) Quả ch____ a) anh b) ang c) ăng

ĐIỀN ÂM CÒN THIẾU VÀO CHỖ TRỐNG-ANG, ĂNG, ÂNG, ONG, ÔNG, UNG, ƯNG, ANH, ÊNH

Lyderių lentelė

Vizualinis stilius

Parinktys

Pakeisti šabloną

Atkurti automatiškai įrašytą: ?