ngày giỗ - death anniversary, tổ tiên - ancestor, Đại gia đình - extended family, Sum vầy / đoàn tụ - to unite, gather, Con rảnh ngày nào? - Which date are you free?, Chết - to die, Mất / Đã khuất - to die (polite), Thác - to die (very polite), Tình yêu - love, Vái - to pray / worship toward the altar, nhang cắm trong lư hương - incense, bàn thờ - alter, Hương hoa - flower aroma, Những người - many people, Nhập khẩu - to import, Xuất khẩu - export,

Līderu saraksts

Vizuālais stils

Iespējas

Pārslēgt veidni

Atjaunot automātiski saglabāto: ?