신호등 - đèn tín hiệu, 자동차 - xe ô tô, 머리 - đầu, tóc, 눈 - mắt, 코 - mũi, 입 - môi, 귀 - tai, 목 - cổ, 배 - bụng, 허리 - eo, 팔 - cánh tay, 손 - bàn tay, 손가락 - ngón tay, 발 - bàn chân, 발가락 - ngón chân, 다리 - chân, 이마 - trán, 무릎 - đầu gối, 턱 - cằm, 꼬리 - cái đuôi, 옆집 - nhà bên cạnh, 횡단보도 - đường dành cho người đi bộ, 낮 - ban ngày, 학교 - trường học, 여름 - mùa hè, 동물 - động vật, 창문 - cửa sổ, 산 - núi, 달 - mặt trăng, 꼬끼오 - ò ó o,
0%
TV2
Share
by
Kieutrinhulis19
8th Grade
Korean
Edit Content
Print
Embed
More
Assignments
Leaderboard
Show more
Show less
This leaderboard is currently private. Click
Share
to make it public.
This leaderboard has been disabled by the resource owner.
This leaderboard is disabled as your options are different to the resource owner.
Revert Options
Match up
is an open-ended template. It does not generate scores for a leaderboard.
Log in required
Visual style
Fonts
Subscription required
Options
Switch template
Show all
More formats will appear as you play the activity.
Open results
Copy link
QR code
Delete
Continue editing:
?