core - main - a. chính, chủ yếu, solution - answer - n. giải pháp, câu trả lời, tough - difficult - a. khó, ahere to - follow - v. tuân thủ, làm theo, commence - take place - v. diễn ra, xảy ra, existence - presence - n. sự tồn tại - sự có mặt, daunting - discouraging - a. làm nãn, làm chán, take part - participate - v. tham gia, higher - tertiary - a. thuộc đại học, view - opinion - n. quan điểm, ý kiến, résumé - curriculum vitae - n. hồ sơ, lý lịch, jot down - write down - v. ghi chú, ghi vắn tắt, concentrate - pay attention - v. chú ý, stress - pressure - n. áp lực, promotion - advancement - n. sự thăng tiến, carry out - conduct - v. tiến hành, thực hiện, unwise - foolish - a. ngốc, không thông minh, demand - require - v. đòi hỏi, variety - diversity - n. sự phong phú, đa dạng, different - unlike - a. khác với,
0%
G12 - 1ST TERM REVIEW - SYNONYMS
Share
by
Dmlqtri
Edit Content
Embed
More
Assignments
Leaderboard
Show more
Show less
This leaderboard is currently private. Click
Share
to make it public.
This leaderboard has been disabled by the resource owner.
This leaderboard is disabled as your options are different to the resource owner.
Revert Options
Match up
is an open-ended template. It does not generate scores for a leaderboard.
Log in required
Visual style
Fonts
Subscription required
Options
Switch template
Show all
More formats will appear as you play the activity.
Open results
Copy link
QR code
Delete
Continue editing:
?