社区

Vietnamese

来自我们公共社区的例子

118个符合‘vietnamese’的搜索结果

Màu ______ (Colors)
Màu ______ (Colors) 刺破气球
Em Đang ____
Em Đang ____ 标记图表
how well do u know me
how well do u know me 随堂测验
Màu ______ (Colors)
Màu ______ (Colors) 寻找匹配项
Days of the week- Các ngày trong tuần
Days of the week- Các ngày trong tuần 配对游戏
Vietnamese Introduction Terms
Vietnamese Introduction Terms 迷宫追逐
Clothing
Clothing 寻找匹配项
Practice Wheel- Things 2
Practice Wheel- Things 2 随机轮盘
Community Helper Tools (17)
Community Helper Tools (17) 输赢测验
Differentiate between "Em nhìn thấy" and " Đây là"
Differentiate between "Em nhìn thấy" and " Đây là" 打地鼠
Holidays Vocabularies
Holidays Vocabularies 打地鼠
Em tên là vs Em học ở trường học ___
Em tên là vs Em học ở trường học ___ 打地鼠
Places in TL Community (2)
Places in TL Community (2) 刺破气球
True Or False 2 (Community Helpers and Places)
True Or False 2 (Community Helpers and Places) 真假游戏
Matching Pairs (Community Helpers  & Places)
Matching Pairs (Community Helpers & Places) 配对游戏
Image Quiz - Community Helper Tools.
Image Quiz - Community Helper Tools. 图像测验
Kinder School Supplies Find The Match
Kinder School Supplies Find The Match 寻找匹配项
Thời Tiết - Weather
Thời Tiết - Weather 迷宫追逐
Em nhìn thấy Animals + Colors
Em nhìn thấy Animals + Colors 开箱游戏
Sentence Frame - "Đồ vật có màu sắc"
Sentence Frame - "Đồ vật có màu sắc" 打地鼠
Missing Word - Community Helper Tools
Missing Word - Community Helper Tools 完成句子
[People] sử dụng [things]-  (WinorLose-All)
[People] sử dụng [things]- (WinorLose-All) 输赢测验
Thấy,Cao,To, Nhỏ (Tall, Short, Small, Big)
Thấy,Cao,To, Nhỏ (Tall, Short, Small, Big) 飞果
Family members and activities
Family members and activities 飞机游戏
Practice Choices (Movements)
Practice Choices (Movements) 随机轮盘
Feelings / Cảm xúc
Feelings / Cảm xúc 寻找匹配项
NRCAL Week 12
NRCAL Week 12 匹配游戏
[1] Matching Pairs (Community Helpers tools)
[1] Matching Pairs (Community Helpers tools) 配对游戏
Matching colors with the school supplies
Matching colors with the school supplies 刺破气球
Em Nhìn Thấy
Em Nhìn Thấy 图像测验
Vietnamese Beginning Terms
Vietnamese Beginning Terms 寻找匹配项
Đây là cảm xúc gì ? Đây là 2
Đây là cảm xúc gì ? Đây là 2 寻找匹配项
Family
Family 飞果
ReviewQuiz Feelings / Cảm xúc
ReviewQuiz Feelings / Cảm xúc 随堂测验
Community Helpers and Places (Em thấy ___ ở___)
Community Helpers and Places (Em thấy ___ ở___) 匹配游戏
12 Community Helpers and Places
12 Community Helpers and Places 匹配游戏
[Fall 23] School Supplies Find The Match
[Fall 23] School Supplies Find The Match 迷宫追逐
rau củ quả
rau củ quả 匹配游戏
People in My Community 2
People in My Community 2 寻找匹配项
[2] Community Helper Tools
[2] Community Helper Tools 输赢测验
Viet Club Super Legendary 2
Viet Club Super Legendary 2 寻找匹配项
Đây là thầy / cô SentenceFrame
Đây là thầy / cô SentenceFrame 刺破气球
Halloween Activities- Vietnamese
Halloween Activities- Vietnamese 刺破气球
Matching 6 directions with pictures.
Matching 6 directions with pictures. 匹配游戏
[Spring-23] School Supplies
[Spring-23] School Supplies 迷宫追逐
ngày giỗ (10/6)
ngày giỗ (10/6) 匹配游戏
places
places 匹配游戏
Vietnamese Halloween Wheel
Vietnamese Halloween Wheel 随机轮盘
Feelings / Cảm xúc
Feelings / Cảm xúc 随机卡
[Vietnamese] Colors
[Vietnamese] Colors 迷宫追逐
Animals
Animals 匹配游戏
Vietnamese Numbers (1-10)
Vietnamese Numbers (1-10) 随机轮盘
8 Vietnamese Colors
8 Vietnamese Colors 随机轮盘
Em tuổi con lươn (video 2/2)
Em tuổi con lươn (video 2/2) 匹配游戏
Fruits
Fruits 匹配游戏
恢复自动保存: