gần hơn - closer, xa hơn - further, lớn hơn - bigger, nhỏ hơn - smaller, nhanh nhất - the fastest, gần nhất - the closest, đẹp nhất - the most beautiful, đẹp hơn - more beautiful, dễ thương hơn - cuter, mập hơn - fatter, sai lớn hơn - bigger size, sai nhỏ hơn - smaller size, Rạp chiếu phim gần nhất - The closest movie theater, Tiệm bánh xa nhất - The furthest bakery, Em bé đẹp nhấ - The most beautiful baby, Ngân hàng này lớn hơn ngân hàng kia. - This bank is bigger than that bank., Em có nhớ so sánh hơn không? - Did you remember the comparison?,
0%
comparisons
共享
由
Eammccord
Kindergarten
Vietnamese
编辑内容
嵌入
更多
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
匹配游戏
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?