Vẽ - draw, Bức tường - a wall, Hiện lên - show up, Than đen - charcoal, Hình - shape, photo, Bức vẽ - a drawing, Tam giác - triangle, Vuông - square, Tròn - circle, Chữ nhật - rectangle, Vội - rush, urgent, Bảo vệ - protect, Bảo - Tell, Môi trường - Environment,
0%
Từ vựng 13/5 - anh Martin
共享
由
Yourclasstoday
编辑内容
嵌入
更多
作业
排行榜
闪存卡
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?