Correct: một, hai , ba , bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười, mười một, mười lăm, mười bốn, hai mốt, ba tư, không, Incorrect: môt, hay, bă, bồn, lăm, sấu, bải, tắm, chính, mươi, muồi, mười mốt, mười tư, mười năm, hai một, khong,

Numbers (0 - 99) - Spellings

排行榜

视觉风格

选项

切换模板

恢复自动保存: