1) Thấy V( động từ ) a) chọn ADV ( trạng từ) b) chọn ADJ ( tính từ) 2) thấy tobe a) chọn ADV ( trạng từ) b) chọn ADJ ( tính từ) 3) thấy tobe + Ving a) chọn ADV ( trạng từ) b) chọn ADJ ( tính từ) 4) thấy V tri giác: look, smell, hear, taste a) chọn ADV ( trạng từ) b) chọn ADJ ( tính từ) 5) find st + ....... thấy cái gì như thế nào a) ADV ( trạng từ) b) ADJ ( tính từ) 6) like + a) v-ing b) to V c) V-ing/ to V 7) detest+ a) V-ing/ to V b) v-ing c) to V 8) adore+ a) V-ing/ to V b) v-ing c) to V 9) enjoy + a) V-ing/ to V b) v-ing c) to V 10) hate a) V-ing/ to V b) v-ing c) to V 11) prefer a) V-ing/ to V b) v-ing c) to V 12) fancy a) to V b) v-ing c) V-ing/ to V 13) don't mind a) V-ing/ to V b) v-ing c) to V 14) dislike a) v-ing b) V-ing/ to V 15) so sánh hơn của good a) well b) better 16) so sánh hơn của little a) less b) the least 17) so sánh hơn của bad a) bader b) worse 18) so sánh hơn của old a) older/elder b) older 19) so sánh hơn của far a) farer b) farther/further 20) so sánh hơn của much/many a) mucher b) more
0%
Gram G8
共享
由
Duongcoolboy206
编辑内容
嵌入
更多
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
随堂测验
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?