1) Đọc và trả lời câu hỏi: Trong thư viện có những gì? a) Giá sách, bàn ghế, sách vở b) b. Bàn ghế, bảng đen, phấn trắng c) a. Giá sách, máy tính, tủ đựng đồ 2) Vì sao thư viện không đủ chỗ cho tất cả học sinh? a) c. Vì số lượng bàn ghế có hạn. b) b. Vì có quá nhiều học sinh muốn vào thư viện. c) a. Vì thư viện quá nhỏ. 3) Thư viện mới: a) Được đặt đối diện với dãy lớp học. b) Không đủ chỗ cho tất cả học sinh cùng một lúc. c) Có nhiều giá sách chất đầy những cuốn sách 4) Các em học sinh đến thư viện để: a) Các bạn học sinh có thể vừa đọc sách vừa ăn uống trong thư viện mới b) Các bạn học sinh đến thư viện để đọc sách và mượn sách. c) Các bạn học sinh đến thư viện để tập văn nghệ. 5) Các bạn học sinh thường đến thư viện để: a) Đọc sách và mượn sách. b) Ăn sáng và trò chuyện c) Đọc sách và ăn sáng d) Đánh cờ 6) Nếu trường em có thư viện như vậy, em sẽ làm gì để giữ gìn thư viện luôn sạch đẹp? a) Vào thư viện đi nhẹ, nói khẽ. b) Thực hiện đúng nội quy thư viện c) Đọc sách và trả sách đúng quy định d) Không vào thư viện 7) Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ "hào hứng"? a) Vui vẻ b) Háo hức c) Buồn bã 8) Dấu gạch ngang trong câu sau được dùng để làm gì? a) Đánh dấu chỗ bắt đầu câu kể. b) Đánh dấu chỗ bắt đầu câu hỏi. c) Đánh dấu chỗ bắt đầu lời nói của nhân vật. 9) Chọn câu có hình ảnh so sánh: a) Từ hôm đó, bạn nào đến trường cũng háo hức ghé vào thư viện. b) Quang cảnh thư viện lúc này hệt như một toa tàu điện đông đúc với những hành khách đứng ngồi để đọc sách, trông đến là ngộ c) Đối diện với dãy lớp học, một căn phòng mới đã biến thành thư viện. 10) Thư viện trong bài có gì đặc biệt: a) Có chỗ ngồi thoải mái b) Giống như toa tàu điện c) Có rất nhiều giá chất đầy những quyền sách đủ màu sắc. Trong phòng còn có cả bộ bàn ghế để các bạn có thể ngồi đọc ngay tại đó nữa.
0%
GAME TIẾNG VIỆT SỐ 1-CÔ PHI THẢO
共享
由
Wordwallpro24
编辑内容
嵌入
更多
作业
排行榜
显示更多
显示更少
此排行榜当前是私人享有。单击
,共享
使其公开。
资源所有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因为您的选择与资源所有者不同。
还原选项
随堂测验
是一个开放式模板。它不会为排行榜生成分数。
需要登录
视觉风格
字体
需要订阅
选项
切换模板
显示所有
播放活动时将显示更多格式。
打开成绩
复制链接
QR 代码
删除
恢复自动保存:
?