Zajednica

Vietnamese

Primeri iz naše zajednice

122 rezultata za „vietnamese”

Màu ______ (Colors)
Màu ______ (Colors) Bušenje balona
autor
Em Đang ____
Em Đang ____ Dijagram sa oznakama
autor
how well do u know me
how well do u know me Kviz
Màu ______ (Colors)
Màu ______ (Colors) Pronađi podudarnost
autor
Days of the week- Các ngày trong tuần
Days of the week- Các ngày trong tuần Pronađi par
autor
Vietnamese Introduction Terms
Vietnamese Introduction Terms Lavirint
autor
Review Vietnamese Introduction Day 2
Review Vietnamese Introduction Day 2 Pronađi podudarnost
autor
Practice Wheel- Things 2
Practice Wheel- Things 2 Nasumični točak
autor
Community Helper Tools (17)
Community Helper Tools (17) Pobedio ili izgubio kviz
autor
Clothing
Clothing Pronađi podudarnost
autor
Holidays Vocabularies
Holidays Vocabularies Udari krticu
autor
Em tên là vs Em học ở trường học ___
Em tên là vs Em học ở trường học ___ Udari krticu
autor
Places in TL Community (2)
Places in TL Community (2) Bušenje balona
autor
True Or False 2 (Community Helpers and Places)
True Or False 2 (Community Helpers and Places) Tačno ili netačno
autor
Matching Pairs (Community Helpers  & Places)
Matching Pairs (Community Helpers & Places) Pronađi par
autor
Image Quiz - Community Helper Tools.
Image Quiz - Community Helper Tools. Kviz sa slikama
autor
Kinder School Supplies Find The Match
Kinder School Supplies Find The Match Pronađi podudarnost
autor
Sentence Frame - "Đồ vật có màu sắc"
Sentence Frame - "Đồ vật có màu sắc" Udari krticu
autor
Differentiate between "Em nhìn thấy" and " Đây là"
Differentiate between "Em nhìn thấy" and " Đây là" Udari krticu
autor
Thời Tiết - Weather
Thời Tiết - Weather Lavirint
autor
Em nhìn thấy Animals + Colors
Em nhìn thấy Animals + Colors Otvori kutiju
autor
Community Helpers and Places (Em thấy ___ ở___)
Community Helpers and Places (Em thấy ___ ở___) Spoji
autor
12 Community Helpers and Places
12 Community Helpers and Places Spoji
autor
rau củ quả
rau củ quả Spoji
autor
[Fall 23] School Supplies Find The Match
[Fall 23] School Supplies Find The Match Lavirint
autor
[Kinder] Shapes and Colors
[Kinder] Shapes and Colors Avion
autor
Family
Family Leteće voće
autor
Family members and activities
Family members and activities Avion
autor
Practice Choices (Movements)
Practice Choices (Movements) Nasumični točak
autor
Feelings / Cảm xúc
Feelings / Cảm xúc Pronađi podudarnost
autor
[1] Matching Pairs (Community Helpers tools)
[1] Matching Pairs (Community Helpers tools) Pronađi par
autor
Vietnamese Beginning Terms
Vietnamese Beginning Terms Pronađi podudarnost
autor
Đây là cảm xúc gì ? Đây là 2
Đây là cảm xúc gì ? Đây là 2 Pronađi podudarnost
autor
Matching colors with the school supplies
Matching colors with the school supplies Bušenje balona
autor
Em Nhìn Thấy
Em Nhìn Thấy Kviz sa slikama
autor
NRCAL Week 13
NRCAL Week 13 Spoji
autor
Missing Word - Community Helper Tools
Missing Word - Community Helper Tools Dovršavanje rečenice
autor
[People] sử dụng [things]-  (WinorLose-All)
[People] sử dụng [things]- (WinorLose-All) Pobedio ili izgubio kviz
autor
Thấy,Cao,To, Nhỏ (Tall, Short, Small, Big)
Thấy,Cao,To, Nhỏ (Tall, Short, Small, Big) Leteće voće
autor
People in My Community 2
People in My Community 2 Pronađi podudarnost
autor
[2] Community Helper Tools
[2] Community Helper Tools Pobedio ili izgubio kviz
autor
Viet Club Super Legendary 2
Viet Club Super Legendary 2 Pronađi podudarnost
autor
Đây là thầy / cô SentenceFrame
Đây là thầy / cô SentenceFrame Bušenje balona
autor
Halloween Activities- Vietnamese
Halloween Activities- Vietnamese Bušenje balona
autor
[Spring-23] School Supplies
[Spring-23] School Supplies Lavirint
autor
ngày giỗ (10/6)
ngày giỗ (10/6) Spoji
autor
places
places Spoji
autor
[People] sử dụng [things]-  (Anagram 1/2)
[People] sử dụng [things]- (Anagram 1/2) Anagram
autor
Sorting Introduction Terms
Sorting Introduction Terms Vrsta grupe
autor
Fruits
Fruits Spoji
rau củ quả (câu)
rau củ quả (câu) Spoji
autor
comparisons
comparisons Spoji
autor
Màu Sắc (8 Màu)
Màu Sắc (8 Màu) Lavirint
autor
Tính từ trái nghĩa
Tính từ trái nghĩa Kviz
autor
Vrati automatski sačuvano: ?