proud - a. tự hào (of), to plough - v. cày ruộng, though - conj. mặc dù (+ S V), to arrive - v. đến (in,at), to express - v. bày tỏ, diễn tả, to recall - v. nhớ lại, hồi tưởng, to permit - v. cho phép, to refuse - v. từ chối, to support - v.n. ũng hộ, hỗ trợ, to offer - v. đề nghị, cho, a composer - n. nhà soạn nhạc, a funeral - n. một đám tang, a musician - n. một nhạc sỹ, tradition - n. truyền thống, on Independence Day - adv. vào ngày Độc Lập, to have a chance - v. có cơ hội, the military parade - n. cuộc diễu binh, Ba Dinh Square - n. quảng trường Ba Đình, The Ho Chi Minh's Mausoleum - n. Lăng Bác Hồ Chí Minh, a celebration - n. một lễ hội, a manager - n. một vị giám đốc, distinguished - a. đặc biệt, khác biệt, considerate - a. quan tâm, chu đáo, to burn trash - v. đốt rác, to reduce - v. làm giảm, a measure - n. biện pháp, an amount of - n. một lượng ( + uncountable), educational - a. thuộc giáo dục, an innovation - n. một sự đổi mới, advance - n. sự tiến bộ, an academy - n. một học viện, a category - n. một loại, hạng, phạm trù, heavily polluted - a. bị ô nhiễm nặng, worried - a. lo lắng về (about), to order - v. gọi (món), đặt (hàng), nearby - a. lân cận, a festival - n. một lễ hội, to give a chance - n. cho cơ hội, a family reunion - n. một sự đoàn tụ gia đình, an intersection - n. một giao lộ, a roundabout - n. một bùng binh, excited - a. hào hứng về (about), a host family - n. gia đình chủ nhà, to communicate - v. giao tiếp (with), to have real practice - v. có sự luyện tập thực sự, pronunciation - n. sự phát âm, the tomato fight - n. cuộc chiến cà chua, to argue - v. tranh cãi, a fruit stall - n. một quầy bán trái cây, to pick up - v. nhặt, lấy, to throw - v. ném (at), to join - v. tham gia (in), to pay - v. trả tiền (for), the local government - n. chính quyền địa phương, to ban - v. cấm, illegally - adv. một cách bất hợp pháp, to become legal - v. trở nên hợp pháp, to take place - v. diễn ra, xảy ra, to norminate - v. đề cử, an activist - n. một nhà hoạt động, congratulation! - n. xin chúc mừng, satisfactory - a. thoả mản, vừa ý, to satisfy - v. làm hài lòng, a sense of humor - n. khiếu hài hước, pleasure - n. điều thú vị, thú vui, distinguish - v. làm cho khác với, phân biệt, practice - v. luyện tập, an advertisement - n. sự quảng cáo, a present - n. quà, món quà, to work hard - v. làm việc chăm chỉ,
0%
G12- VOCABS TO LEARN 01
Deli
ustvaril/-a
Dmlqtri
Uredi vsebino
Vdelaj
Več
Lestvica vodilnih
Flash karte
je odprta predloga. Ne ustvarja rezultatov za lestvico vodilnih.
Potrebna je prijava
Vizualni slog
Pisave
Zahtevana je naročnina
Možnosti
Preklopi predlogo
Pokaži vse
Med igranjem dejavnosti se bo prikazalo več oblik zapisa.
Odprti rezultati
Kopiraj povezavo
QR koda
Izbriši
Obnovi samodejno shranjeno:
?