Tiếng việt từ để hỏi
Примери из наше заједнице
362 резултата за „tiếng việt từ để hỏi”
Chọn động từ thích hợp
Довршавање реченице
Classifiers
Довршавање реченице
Từ để hỏi
Споји
Từ để hỏi 2
Квиз
Copy of Quizz 2 - Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa
Поправи распоред
Mina x Kevin
Насумични точак
Time expressions
Пронађи подударност
Chọn câu trả lời thích hợp
Пронађи подударност
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp
Врста групе
Em Đang ____
Дијаграм са ознакама
Clasifier - Vietnamese
Врста групе
Các bộ phận cơ thể
Споји
Món ăn Việt Nam
Довршавање реченице
Seasons, Weather and Timeline
Летеће воће
Màu sắc
Квиз
Món ăn Việt Nam_03
Анаграм
Tiếng Việt this, tiếng Việt that
Врста групе
LUYỆN NÓI TIẾNG VIỆT
Насумични точак
Các loại nhà tiếng Việt
Плочице на окретање
Bảng chữ cái Tiếng Việt
Пронађи пар
Dấu thanh trong tiếng Việt
Врста групе
ôn tập 23 chữ cái tiếng việt
Отвори кутију
Hedging Language
Врста групе
TỪ VỰNG - GIỚI THIỆU VỀ Việt Nam
Пронађи пар
[linking word] với, cho, về, bằng, từ, đến, để.
Поправи распоред
[linking word] với, cho, về, bằng, từ, đến, để.
Довршавање реченице
Từ đồng nghĩa
Споји
ktra từ vựng b21
Споји
Từ đồng nghĩa
Споји
Từ trái nghĩa
Споји
Chào hỏi
Поправи распоред
Từ vựng phát âm T,V,X
Споји
Kiểm tra từ vựng Fa3 unit 10-12
Пронађи реч
Khí hậu Việt Nam
Довршавање реченице
Làng quê Việt Nam
Пронађи подударност
CA DAO VIỆT NAM
Довршавање реченице
Món ăn Việt Nam
Довршавање реченице
Bánh mì Việt Nam
Споји
Đồ ăn Việt Nam
Укрштеница
Áo dài Việt Nam
Квиз
Món ăn Việt Nam_02
Квиз
Món ăn Việt Nam_01
Пронађи подударност
what for? Để làm gì?
Поправи распоред
CÂU HỎI ĐUÔI
Квиз
Game chào hỏi
Поправи распоред
Hỏi nhanh đáp nhanh
Телевизијски квиз