Gemenskap

Tiếng việt

Exempel från vår gemenskap

75 resultat för 'tiếng việt'

Chọn động từ thích hợp
Chọn động từ thích hợp Avsluta meningen
Chọn câu trả lời thích hợp
Chọn câu trả lời thích hợp Hitta matchen
Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa
Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa Blanda inte ihop
Mina x Kevin
Mina x Kevin Slumpmässigt hjul
Time expressions
Time expressions Hitta matchen
Clasifier - Vietnamese
Clasifier - Vietnamese Grupp sortera
Các bộ phận cơ thể
Các bộ phận cơ thể Matcha upp
Món ăn Việt Nam
Món ăn Việt Nam Avsluta meningen
 Nghe và chọn câu trả lời
Nghe và chọn câu trả lời Test
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp Grupp sortera
Em Đang ____
Em Đang ____ Märkt diagram
Thời tiết, ngày tháng, mùa
Thời tiết, ngày tháng, mùa Flygande frukt
Đi chợ
Đi chợ Matcha upp
Màu sắc
Màu sắc Test
Từ để hỏi
Từ để hỏi Matcha upp
Từ để hỏi 2
Từ để hỏi 2 Test
Classifiers
Classifiers Avsluta meningen
Tiếng Việt School Vocabulary (1-15)
Tiếng Việt School Vocabulary (1-15) Hänga gubbe
Hedging Language
Hedging Language Grupp sortera
CA DAO VIỆT NAM
CA DAO VIỆT NAM Avsluta meningen
Återställ sparas automatiskt: ?