社區

Tiếng anh

我們公用社區的例子

66個符合‘tiếng anh’的搜索結果

Chọn động từ thích hợp
Chọn động từ thích hợp 完成句子
Hedging Language
Hedging Language 按組排序
Chọn câu trả lời thích hợp
Chọn câu trả lời thích hợp 查找匹配項
Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa
Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa 句子排列
 Nghe và chọn câu trả lời
Nghe và chọn câu trả lời 測驗
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp 按組排序
Em Đang ____
Em Đang ____ 標籤圖表
Time expressions
Time expressions 查找匹配項
Clasifier - Vietnamese
Clasifier - Vietnamese 按組排序
Các bộ phận cơ thể
Các bộ phận cơ thể 匹配遊戲
Mina x Kevin
Mina x Kevin 隨機輪盤
Features of Academic Writing
Features of Academic Writing 匹配遊戲
Món ăn Việt Nam
Món ăn Việt Nam 完成句子
Thời tiết, ngày tháng, mùa
Thời tiết, ngày tháng, mùa 飛果
Đi chợ
Đi chợ 匹配遊戲
Màu sắc
Màu sắc 測驗
Từ để hỏi
Từ để hỏi 匹配遊戲
Từ để hỏi 2
Từ để hỏi 2 測驗
Classifiers
Classifiers 完成句子
anh duong
anh duong 隨機卡
giang anh
giang anh 隨機卡
The sound 'i' _ K3 Class
The sound 'i' _ K3 Class 隨機輪盤
The sound 'u' _ K3 Class
The sound 'u' _ K3 Class 隨機輪盤
Review- Anh Ron
Review- Anh Ron 完成句子
Tiếng Việt School Vocabulary (1-15)
Tiếng Việt School Vocabulary (1-15) 猜字遊戲
UNIT ̃ 7 PLACES TO GO- QUOC ANH
UNIT ̃ 7 PLACES TO GO- QUOC ANH 猜字遊戲
恢復自動保存: ?