社區

Vietnamese

我們公用社區的例子

117個符合‘vietnamese’的搜索結果

Màu ______ (Colors)
Màu ______ (Colors) 刺破氣球
Em Đang ____
Em Đang ____ 標籤圖表
how well do u know me
how well do u know me 測驗
Màu ______ (Colors)
Màu ______ (Colors) 查找匹配項
Days of the week- Các ngày trong tuần
Days of the week- Các ngày trong tuần 配對遊戲
Vietnamese Introduction Terms
Vietnamese Introduction Terms 迷宮追逐
Practice Wheel- Things 2
Practice Wheel- Things 2 隨機輪盤
Clothing
Clothing 查找匹配項
Community Helper Tools (17)
Community Helper Tools (17) 輸贏測驗
Practice Choices (Movements)
Practice Choices (Movements) 隨機輪盤
Feelings / Cảm xúc
Feelings / Cảm xúc 查找匹配項
NRCAL Week 12
NRCAL Week 12 匹配遊戲
Family members and activities
Family members and activities 飛機遊戲
Đây là cảm xúc gì ? Đây là 2
Đây là cảm xúc gì ? Đây là 2 查找匹配項
Matching colors with the school supplies
Matching colors with the school supplies 刺破氣球
Em Nhìn Thấy
Em Nhìn Thấy 圖像測驗
Vietnamese Beginning Terms
Vietnamese Beginning Terms 查找匹配項
[1] Matching Pairs (Community Helpers tools)
[1] Matching Pairs (Community Helpers tools) 配對遊戲
Thấy,Cao,To, Nhỏ (Tall, Short, Small, Big)
Thấy,Cao,To, Nhỏ (Tall, Short, Small, Big) 飛果
Missing Word - Community Helper Tools
Missing Word - Community Helper Tools 完成句子
[People] sử dụng [things]-  (WinorLose-All)
[People] sử dụng [things]- (WinorLose-All) 輸贏測驗
Kinder School Supplies Find The Match
Kinder School Supplies Find The Match 查找匹配項
Sentence Frame - "Đồ vật có màu sắc"
Sentence Frame - "Đồ vật có màu sắc" 打地鼠
Em nhìn thấy Animals + Colors
Em nhìn thấy Animals + Colors 開箱遊戲
Thời Tiết - Weather
Thời Tiết - Weather 迷宮追逐
Differentiate between "Em nhìn thấy" and " Đây là"
Differentiate between "Em nhìn thấy" and " Đây là" 打地鼠
Holidays Vocabularies
Holidays Vocabularies 打地鼠
Em tên là vs Em học ở trường học ___
Em tên là vs Em học ở trường học ___ 打地鼠
Places in TL Community (2)
Places in TL Community (2) 刺破氣球
True Or False 2 (Community Helpers and Places)
True Or False 2 (Community Helpers and Places) 真假遊戲
Matching Pairs (Community Helpers  & Places)
Matching Pairs (Community Helpers & Places) 配對遊戲
Image Quiz - Community Helper Tools.
Image Quiz - Community Helper Tools. 圖像測驗
Family
Family 飛果
rau củ quả
rau củ quả 匹配遊戲
[Fall 23] School Supplies Find The Match
[Fall 23] School Supplies Find The Match 迷宮追逐
Community Helpers and Places (Em thấy ___ ở___)
Community Helpers and Places (Em thấy ___ ở___) 匹配遊戲
12 Community Helpers and Places
12 Community Helpers and Places 匹配遊戲
Tính từ trái nghĩa
Tính từ trái nghĩa 測驗
Sorting Introduction Terms
Sorting Introduction Terms 按組排序
Fruits
Fruits 匹配遊戲
rau củ quả (câu)
rau củ quả (câu) 匹配遊戲
comparisons
comparisons 匹配遊戲
Màu Sắc (8 Màu)
Màu Sắc (8 Màu) 迷宮追逐
[People] sử dụng [things]-  (Anagram 1/2)
[People] sử dụng [things]- (Anagram 1/2) 拼字遊戲
Viet Club Super Legendary 2
Viet Club Super Legendary 2 查找匹配項
places
places 匹配遊戲
Đây là thầy / cô SentenceFrame
Đây là thầy / cô SentenceFrame 刺破氣球
Halloween Activities- Vietnamese
Halloween Activities- Vietnamese 刺破氣球
Matching 6 directions with pictures.
Matching 6 directions with pictures. 匹配遊戲
[Spring-23] School Supplies
[Spring-23] School Supplies 迷宮追逐
ngày giỗ (10/6)
ngày giỗ (10/6) 匹配遊戲
People in My Community 2
People in My Community 2 查找匹配項
[2] Community Helper Tools
[2] Community Helper Tools 輸贏測驗
Feelings / Cảm xúc
Feelings / Cảm xúc 隨機卡
恢復自動保存: ?