1) Trái nghĩa với dài là gì? a) cao b) ngắn c) mềm 2) Trái nghĩa với xấu là gì? a) to b) cứng c) tốt 3) Trái nghĩa với ít là gì? a) tốt b) trẻ c) nhiều 4) Trái nghĩa với nóng là gì? a) ướt b) lạnh c) già 5) Trái nghĩa với mở là gì? a) đóng b) fast 6) Trái nghĩa với già là gì? a) tốt b) cao c) trẻ 7) Trái nghĩa với nhỏ là gì? a) to b) sạch c) cao 8) Trái nghĩa với cao là gì? a) lạnh b) mềm c) thấp

Tính từ trái nghĩa

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?