얘기 - nói chuyện, 세계 - thế giới, 차례 - thứ tự, 새 - chim sẻ, 과자 - bánh, bim bim, 좌우 - trái phải, 최고 - tuyệt vời, 돼지 - con lợn, 머리띠 - băng đô, 까치 - chim ác là, 토끼 - con thỏ, 따다 - hái, 짜다 - mặn, 찌다 - hấp, 강아지 - con chó , 고양이 - con mèo, 신문 - báo, 계절 - mùa, 비행기 - máy bay, 공항 - sân bay, 선생님 - giáo viên, 약국 - hiệu thuốc, 수업 - tiết học, 꽃집 - cửa hàng hoa, 숟가락 - cái thìa, 젓가락 - đôi đũa, 옷장 - tủ quần áo, 경찰관 - đồn cảnh sát, 오토바이 - xe máy, 자전거 - xe đạp,
0%
TV1
共用
由
Kieutrinhulis19
8th Grade
Korean
編輯內容
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
匹配遊戲
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?