1) ____ có màu hồng. a) Hoa đào b) Hoa mai c) Hoa sen 2) ____ đang gặm cỏ. a) Con bò b) Con trâu c) Con hà mã 3) Các bác ____ đang gặt lúa. a) nông dân b) công nhân c) nhạc công 4) _____ rộng mênh mông. a) Đầm sen b) Hồ bơi c) Biển 5) Cá đang bơi lội trong _____. a) ao cá b) bồn tắm c) hồ bơi 6) ____ nặng trĩu bông. a) Cây cau b) Cây lúa c) Cây tre 7) Đây là gì? a) cái giếng b) cái ao c) cái bàn d) cái nhà 8) Những ____ đang di chuyển trên sông. a) tàu thủy b) con thuyền c) phà d) chiếc xe 9) Con ________ quê em thật đẹp. a) đường làng b) làng c) đường sắt d) đồng cỏ 10) Bác nông dân đang __________ lúa trên cánh đồng. a) thu b) dọn dẹp c) thu hoạch d) nấu ăn 11) Bố em lái _________ trên đồng. a) máy may b) máy cày c) máy bay d) máy giặt
0%
Làng quê Việt Nam 2
共用
由
Zencityfoundation
編輯內容
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
測驗
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?