Sáng bóng - Kim loại, Bền chắc, dễ cháy - Gỗ, Đàn hồi - Cao su, Trơn nhẵn, sáng bóng - Thủy tinh , Thô ráp, cứng, bền chắc - Đá, Kém bền, dễ rách - Giấy, Mềm, thấm nước - Vải, Mềm, không thấm nước - Niloong,

Bé hãy nối các từ với hình ảnh tương ứng nhé

排行榜

視覺風格

選項

切換範本

恢復自動保存: ?