tôi muốn viết một lá thư ____ bạn của tôi anh ấy đang đọc môt cuốn sách ____ lịch sử Việt Nam Chúng tôi đi học ____ xe đạp mỗi ngày Đây là món quà tôi mua ____ mẹ tôi.bằng Tôi cần thêm thời gian ____ hoàn thành bài tập. Chiếc áo này được làm ____ / ____ lụa Tôi nhận được một lá thư ____ một người bạn cũ. Cuốn sách này được viết ____ anh ấy
0%
[linking word] với, cho, về, bằng, từ, đến, để.
共用
由
Lsvhanoi
編輯內容
嵌入
更多
作業
排行榜
顯示更多
顯示更少
此排行榜當前是私有的。單擊
共用
使其公開。
資源擁有者已禁用此排行榜。
此排行榜被禁用,因為您的選項與資源擁有者不同。
還原選項
完成句子
是一個開放式範本。它不會為排行榜生成分數。
需要登錄
視覺風格
字體
需要訂閱
選項
切換範本
顯示所有
播放活動時將顯示更多格式。
打開結果
複製連結
QR 代碼
刪除
恢復自動保存:
?