更快地創建更好的課程
創建活動
登錄
註冊
繁體字
主頁
特徵
價格計劃
主頁
特徵
聯繫方式
價格計劃
登錄
註冊
語言
我的學校
我的個人資料頁面
編輯個人資訊
語言和位置
登出
Català
Cebuano
Čeština
Dansk
Deutsch
Eesti keel
English
Español
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latvian
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tagalog
Türkçe
Vietnamese
ελληνικά
български
Русский
Српски
Українська
עִברִית
عربى
हिंदी
ગુજરાતી
ภาษาไทย
한국어
日本語
简体字
繁體字
Luongh
美國。
訂購者:
人氣度
名字
共用活動
此資料夾為空
1
Family Activities
Maze chase
公共
私人
⋮
2
Em nhìn thấy con gấu màu gì?
Quiz
公共
私人
⋮
3
trời nắng, trời mưa, thỏ đi tắm nắng
Maze chase
公共
私人
⋮
4
Đây là gia đình của em.
Flying fruit
公共
私人
⋮
5
Màu Sắc, Con vật, và Thời Tiết
Maze chase
公共
私人
⋮
6
Trang Phục
Flying fruit
公共
私人
⋮
7
Hoạt Động với Gia Đình
Flying fruit
公共
私人
⋮
8
Seasons, Weather and Timeline
Flying fruit
公共
私人
⋮
9
Hôm nay trời gì?
Balloon pop
公共
私人
⋮
10
Em thích mặc___. Em thích mang _____.
Speed sorting
公共
私人
⋮
11
Gia Đình-Thầy Cô-Bạn
Flying fruit
公共
私人
⋮
12
Bánh mì Việt Nam
Match up
公共
私人
⋮
13
Trời hôm qua thế nào? Ngày mai trời thế nào?
Airplane
公共
私人
⋮
14
Em cảm thấy thế nào ? Em cảm thấy hạnh phúc/vui/buồn...
Open the box
公共
私人
⋮
15
Em Thích Bốn Mùa Xuân Hè Thu Đông
Maze chase
公共
私人
⋮
16
W. 10 Em thích ___ với ____.
Flying fruit
公共
私人
⋮
17
Review Vietnamese Introduction Day 2
Find the match
公共
私人
⋮
18
Đây là cảm xúc gì ? Đây là vui, buồn.
Maze chase
公共
私人
⋮
19
Cho em xin gỏi cuốn.
Flying fruit
公共
私人
⋮
20
Em thích mùa___, màu____, trời ____.
Maze chase
公共
私人
⋮
21
Matching the sentences to the pictures
Open the box
公共
私人
⋮
22
Em nhìn thấy con gấu cao màu nâu và trời mưa to.
Matching pairs
公共
私人
⋮
23
Em nhìn thấy 20 con vật.
Unscramble
公共
私人
⋮
24
Vietnamese Introduction Teachers
Maze chase
公共
私人
⋮
25
[Spring-23] School Supplies (cont.)
Maze chase
公共
私人
⋮
26
Cao, Thấp, To, Nhỏ (Tall, Short, Big, Small)
Flying fruit
公共
私人
⋮
27
Cô Giáo - Tiếng Chào Theo Em
Flying fruit
公共
私人
⋮
28
[Fall-23] Wk5- School Supplies (cont.)
Quiz
公共
私人
⋮
29
QUIZ Trang Phục
Quiz
公共
私人
⋮
30
Asking for names, class, grade, teachers, school supplies and staff.
Match up
公共
私人
⋮
31
Ôn: Cảm xúc, thời tiết, con vật.
Quiz
公共
私人
⋮
32
Bánh mì Ingredients
Matching pairs
公共
私人
⋮
33
School Staff (Part 1)
Flash cards
公共
私人
⋮
34
Ta Vui Ca Hát
Maze chase
公共
私人
⋮
35
Em nhìn thấy hôm nay trời mưa.
Match up
公共
私人
⋮
36
School Supplies and Colors
Maze chase
公共
私人
⋮
37
Upper Sorting Introduction Terms
Group sort
公共
私人
⋮
38
Phân biệt "Em nhìn thấy" và " Đây là"
Whack-a-mole
公共
私人
⋮
39
Màu sắc
Maze chase
公共
私人
⋮
40
Em nhìn thấy gì?
Quiz
公共
私人
⋮
41
Truyền thuyết Phù Đổng Thiên Vương Cohort 2
Gameshow quiz
公共
私人
⋮
42
Màu sắc 2
Quiz
公共
私人
⋮
43
Ra Vườn Trường
Maze chase
公共
私人
⋮
44
Classwork Trời hôm nay thế nào?
Open the box
公共
私人
⋮
45
Đây là ai? School Staff (Part 1)
Maze chase
公共
私人
⋮
46
Sinh vật biển và cảm xúc.
Maze chase
公共
私人
⋮
47
Truyền Thuyết Lạc Long Quân Âu Cơ
Maze chase
公共
私人
⋮
48
Trời hôm nay thế nào?
Maze chase
公共
私人
⋮
49
Airplane Em nhìn thấy gì?
Airplane
公共
私人
⋮
50
[Spring-23] School Supplies Part2 (cont.)
Maze chase
公共
私人
⋮
51
Gia Đình+ Hoạt Động+ Phòng Trong Nhà
Quiz
公共
私人
⋮
52
Equity Stick Ms. Berry's Class
Spin the wheel
公共
私人
⋮
53
Hoạt Động với Gia Đình
Spin the wheel
公共
私人
⋮
54
Đây là ai? Ai là cô giáo? School Staff(Part 2)
Quiz
公共
私人
⋮
55
Open the Box Ra Vườn Trường
Open the box
公共
私人
⋮
恢復自動保存:
?