A1 a2 classroom language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'a1 a2 classroom language'
Classroom Language - Vocabulary Activity (A1)
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking Challenge A2
Mở hộp
Classroom Language
Mở hộp
Classroom Language
Tìm đáp án phù hợp
Classroom language
Đố vui
A2 - giving your opinion
Vòng quay ngẫu nhiên
AEF Starter U6B - A typical day
Gắn nhãn sơ đồ
Who's who?
Gắn nhãn sơ đồ
CLASSROOM LANGUAGE
Mở hộp
AEF Starter U6A - simple present
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Language
Sắp xếp nhóm
Classroom language - Quiz
Đố vui
AEF Starter Countries and Nationalities vocabulary
Thẻ thông tin
AEF1 - U1C - Subject pronouns and possessive adjectives
Hoàn thành câu
Classroom Language
Nối từ
Present Simple - 3rd person
Hoàn thành câu
AEF1 U1B Numbers 21-100
Ô chữ
AEF1 U2A - Vocabulary 'THINGS'
Thẻ thông tin
AEF1 U1A 'BE' page 125
Đố vui
DAYS OF THE WEEK
Đố vui
Conversation Starters (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
CNA - B1 - Classroom language
Khớp cặp
Conversación (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
AEF 2B Grammar - Adjectives
Gắn nhãn sơ đồ
AEF1 U3A Vocabulary - Verb Phrases
Gắn nhãn sơ đồ
Adverbs of frequency
Đố vui
Questions about you - 'be' practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's talk about you
Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple of 'be'
Đố vui
Who am I?
Câu đố hình ảnh
Tell me about you
Mở hộp
Functional language: telephone (A1)
Phục hồi trật tự
Classroom Language
Mở hộp
Classroom language
Đố vui
Classroom Language
Mê cung truy đuổi
Classroom language
Phục hồi trật tự
Classroom language
Khớp cặp
AEF1 U5A - Verb Phrases
Gắn nhãn sơ đồ
Would you like to...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Countries and Nationalities
Chương trình đố vui
AEF1 U2A - Pronunciation "th" voiced and unvoiced
Sắp xếp nhóm
Kid's Box 3 U3 Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Places in the City
Đố vui
What do you usually do when it's...
Vòng quay ngẫu nhiên
AEF1 2C Vocabulary - Feelings
Gắn nhãn sơ đồ
AEF1 U1C Classroom language
Phục hồi trật tự
Conversation Starters (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 3: A2 KEY questions - Speaking
Lật quân cờ
AEF1 U2B Opposite adjectives
Khớp cặp
AEF1 U4A - VOCABULARY 'FAMILY'
Thẻ thông tin
Simple past sentences
Phục hồi trật tự
Spooky story
Hoàn thành câu
Classroom Language Anangram
Đảo chữ
What color is it?
Đố vui
Past Continuous
Phục hồi trật tự
Which room is this?
Câu đố hình ảnh