English / ESL A1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english a1'
Lesson 04 - Plural nouns - Controlled practice
Sắp xếp nhóm
Opposites A1 (1)
Khớp cặp
Subject pronoun + verb to be
Hoàn thành câu
Starter 1 - Verbs with nouns phrases - Lead in
Sắp xếp nhóm
Verb to be Statements - Startup 1, Unit 1, Lesson 2
Hoàn thành câu
Places in town
Phục hồi trật tự
Verbs in English (tradução)
Nối từ
Simple past sentences
Phục hồi trật tự
I wonder 1 - Unit 4
Đố vui
Food & Drink (A1)
Tìm đáp án phù hợp
American vs British English
Sắp xếp nhóm
Past simple - VERBS
Ô chữ
adjectif possessif
Vòng quay ngẫu nhiên
Gérondif / écologie
Vòng quay ngẫu nhiên
Countries and Nationalities A1 [GLB]
Chương trình đố vui
HANGMAN (A1)
Hangman (Treo cổ)
REVIEW (A1)
Tìm đáp án phù hợp
What's on the menu? (A1)
Tìm đáp án phù hợp
Subject pronouns, object pronouns and possessive adjectives
Thắng hay thua đố vui
Speaking Challenge A2
Mở hộp
Greetings
Tìm đáp án phù hợp
Free time activities (A1)
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple Conversation Questions
Phục hồi trật tự
A2 - giving your opinion
Vòng quay ngẫu nhiên
AEF Starter U6A - simple present
Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple - 3rd person
Hoàn thành câu
AEF Starter Countries and Nationalities vocabulary
Thẻ thông tin
AEF1 - U1C - Subject pronouns and possessive adjectives
Hoàn thành câu
A1 Unscramble the letters and form verbs (Simple present)
Vòng quay ngẫu nhiên
Business Words
Nối từ
Simple Past: questions and negatives II
Phục hồi trật tự
WAS OR WERE? (A1)
Chương trình đố vui
AEF1 U1A 'BE' page 125
Đố vui
DAYS OF THE WEEK
Đố vui
Addition- Say aloud
Nối từ
Greetings - warm up A1
Đố vui
English
Mở hộp
PERSONAL PRONOUNS
Sắp xếp nhóm
Relative pronouns + conversation
Hoàn thành câu
Conversation Cards - Random Topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
Let's talk business, shall we?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Uses of the modal verb - can
Đố vui
ADJECTIVES (A1)
Hoàn thành câu
Past Simple questions and negatives
Phục hồi trật tự
AEF1 U2A - Vocabulary 'THINGS'
Thẻ thông tin
AEF1 U1B Numbers 21-100
Ô chữ
Restaurant vocabulary - Startup 1 - Unit 7, Lesson 2
Hoàn thành câu
Compounds some/any/no
Đố vui
Who's who?
Gắn nhãn sơ đồ
AEF Starter U6B - A typical day
Gắn nhãn sơ đồ
Verbo gustar / interesar / encantar / parece
Vòng quay ngẫu nhiên
Favorites (A1)
Mở hộp