Adult teaching verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adult teaching verbs'
Days of the Week
Khớp cặp
Days of the week (pt 2)
Chương trình đố vui
Cognatos ou falsos cognatos?
Sắp xếp nhóm
Past tense verbs - gap filling
Hoàn thành câu
VERBS IN THE PAST (K4)
Hoàn thành câu
Irregular verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Routine and house work verbs
Gắn nhãn sơ đồ
Replace the Bold Words with the Correct Phrasal Verb
Tìm đáp án phù hợp
Common verbs in English - Verbos comuns em inglês
Thẻ thông tin
Causative verbs
Chương trình đố vui
Quiz dos verbos
Đố vui
Replace the Bold Words with the Phrasal Verbs - Come
Tìm đáp án phù hợp
Verbs in the past form
Thẻ thông tin
Subject Pronouns
Nối từ
SIMPLE PAST (K4)
Tìm đáp án phù hợp
Simple Past I
Nối từ
REVIEW (A1)
Tìm đáp án phù hợp
Ordinal Number 1st-20th Bingo
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past II
Sắp xếp nhóm
When was the last time you...
Thẻ bài ngẫu nhiên
REGULAR VERBS (A2)
Tìm đáp án phù hợp
Going to
Đố vui
Verb to Be
Phục hồi trật tự
Uses of the modal verb - can
Đố vui
Replace the Bold Words with the Correct Phrasal Verbs - Run and Put
Tìm đáp án phù hợp
Complete with the Correct Phrasal Verb
Hoàn thành câu
PT3 - 1E - phrasal verbs
Hoàn thành câu
Master 2 - Units 6-8 phrasal verbs
Tìm đáp án phù hợp
Replace the Bold Words with the Phrasal Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past simple: regular and irregular verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
REVIEW UNIT 9 (A1)
Tìm đáp án phù hợp
WHAT DID YOU DO LAST WEEKEND? (K4)
Lật quân cờ
SIMPLE PRESENT (A1)
Hoàn thành câu
Replace the Bold Words with the Correct Phrasal Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Verb to Be - Negative
Phục hồi trật tự
Modals I
Phục hồi trật tự
WHO WERE THEY? (A1)
Mở hộp
verbs
Tìm đáp án phù hợp
VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbs
Đảo chữ
The Passive Voice
Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple - VERBS
Ô chữ
PT3 - 1E
Nối từ
What did they do?
Câu đố hình ảnh
Speaking with phrasal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple Past Irregular Verbs - Startup 2, Unit 8, Lesson 3
Hoàn thành câu
Verbs in the past 2
Đập chuột chũi
Modals in the Passive Voice - Business Partner, Lesson 2.2, B2
Phục hồi trật tự
Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs
Hangman (Treo cổ)
Future Tense
Sắp xếp nhóm
Sentence word order - Basic English structure
Phục hồi trật tự