Basic review
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'basic review'
SIMPLE PRESENT X PRESENT CONTINUOUS (basic 1)
Tìm đáp án phù hợp
KNOWING EACH OTHER (K1)
Mở hộp
PHONICS (B, P, T, D, M and N) - K1
Sắp xếp nhóm
WHO'S THIS? (BASIC 2)
Mở hộp
GIFTS (BASIC 1)
Câu đố hình ảnh
What do you like?
Đố vui
Midterm Review - Basic 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Basic 2 - Review 1
Nối từ
CNA - BASIC 1 - UNIT 2 REVIEW b
Tìm đáp án phù hợp
Tenses - Review
Hoàn thành câu
BINGO
Vòng quay ngẫu nhiên
present simple questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Name 3 - Basic 3 Review
Vòng quay ngẫu nhiên
Basic review
Vòng quay ngẫu nhiên
questions
Nối từ
Months and celebrations
Máy bay
THE GREAT FIRE OF LONDON (FS)
Khớp cặp
PREPOSITIONS OF PLACE (YK1)
Đố vui
PRONOUNS (F1)
Đố vui
RELATIVE CLAUSES (B2)
Hoàn thành câu
DAILY ROUTINE (K2)
Khớp cặp
FOR, SINCE & DURING
Sắp xếp nhóm
AT3 - Types of questions
Nối từ
REVIEW (A1)
Tìm đáp án phù hợp
SCHOOL SUPPLIES - K1
Hangman (Treo cổ)
MAC3 - Expressing purpose
Tìm đáp án phù hợp
UI3 - Describing food
Tìm đáp án phù hợp
Auxiliaries - review
Hoàn thành câu
CNA - BAS1 - U5 - act 7 - Places in Town
Tìm đáp án phù hợp
BASIC 1 - REVIEW
Mở hộp
Review Basic 3
Chương trình đố vui
Questions - Basic 3 Review
Mở hộp
Basic 1 review questions
Vòng quay ngẫu nhiên
DAYS OF THE WEEK
Thẻ bài ngẫu nhiên
What time is it? (copy)
Đố vui
Crazy story
Thẻ bài ngẫu nhiên
WHAT DID YOU DO LAST WEEKEND? (K4)
Lật quân cờ
Numbers - 10-100
Nối từ
UNIT 4 (K1)
Mê cung truy đuổi
Feelings Quiz
Đố vui
Verb tenses Review
Đố vui
Basic 1 - family tree review
Gắn nhãn sơ đồ
ADJECTIVES (K1)
Sắp xếp nhóm
PRONOUNS (K3)
Đố vui
QUESTION WORDS (FS)
Hoàn thành câu
MY MONSTER (GARDEN 2)
Vòng quay ngẫu nhiên
HOW MUCH __________? (K3)
Mở hộp
WHEN IS HIS/HER BIRTHDAY?
Tìm đáp án phù hợp
REVIEW KIDS STARTER (YLE4)
Tìm đáp án phù hợp
PERSONAL INFORMATION (F1)
Vòng quay ngẫu nhiên
WHAT ARE THEY GOING TO DO? (K4)
Khớp cặp
VERBS IN THE PAST (K4)
Hoàn thành câu
Questions
Đố vui
Review basic
Đố vui
Review Basic
Mở hộp
Final review oral list 5B
Thẻ bài ngẫu nhiên
WHAT CAN YOU SEE? (K1)
Chương trình đố vui
I3- Last class
Đố vui
Sentence word order - Basic English structure
Phục hồi trật tự