Efl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
430 kết quả cho 'efl'
First Class - Conversation
Mở hộp
Compare
Vòng quay ngẫu nhiên
Cooking Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Trivia Quiz - Comparatives
Đố vui
Question words
Đố vui
Greetings
Tìm đáp án phù hợp
Body Parts & Five Senses
Hangman (Treo cổ)
Tag Questions - Make Deductions and Ask for confirmation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talk about Things You Used to Do
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple verbs
Đố vui
Present Perfect Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings Quiz
Đố vui
School Supplies
Khớp cặp
Subject Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Which words are real? | Duolingo Test Practice
Sắp xếp nhóm
Mowgli and animals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Modals Wheel: obligation, prohibition and advice
Vòng quay ngẫu nhiên
Answer fast! (There is, there are)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal Information
Khớp cặp
Foods
Lật quân cờ
Text Types
Nối từ
Car Accidents Definitions
Nối từ
Business Definitions
Nối từ
C2 Idioms
Hoàn thành câu
Advanced Color Names
Hangman (Treo cổ)
Sports adjectives - Mind Flow 1 Lesson 3A
Tìm đáp án phù hợp
B2 First (FCE) Speaking Part 3 Useful Language
Sắp xếp nhóm
[C1] Use of English prep
Đố vui
Phrasal verbs with TAKE
Hoàn thành câu
Gateway B2 Unit 8 (1) vocabulary: Natural Disasters
Thẻ thông tin
Occupations
Khớp cặp
Go x Play x Do
Sắp xếp nhóm
New York Landmarks
Chương trình đố vui
Adjective order - Review Bernardo
Phục hồi trật tự
Fruit
Gắn nhãn sơ đồ
Food Review Mack 4
Đố vui
Airplane Expressions
Mê cung truy đuổi
Places - Page 72 Share it (Macmillan)
Câu đố hình ảnh
Adjective order (categorize) - Bernardo
Sắp xếp nhóm
Past activitie (comunication)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Booth: USED TO and WOULD
Vòng quay ngẫu nhiên
Bernardo Making deductions
Đố vui
Tipos de materiais 1
Gắn nhãn sơ đồ
Review Mack 4 - ACTION VERBS
Đảo chữ
Numbers - 01 - 20
Ô chữ
How much?
Mở hộp
Animal quiz (Guessing game)
Thẻ thông tin
Answer the questions about Unit 12 - page 120
Mê cung truy đuổi
Use adjectives to describe
Thẻ bài ngẫu nhiên
Airplane vocabulary
Đảo chữ
Phrasal Verbs 2 - Bernardo
Tìm đáp án phù hợp
Kinds of Hair
Nối từ