English / ESL Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english food'
What's on the menu? (A1)
Tìm đáp án phù hợp
FOOD (LAURA)
Mở hộp
Breakfast
Gắn nhãn sơ đồ
Sorting Food Items
Sắp xếp nhóm
PIZZA TOPPINGS
Khớp cặp
American vs British English
Sắp xếp nhóm
Parts of the House+ Objects+ Action Verbs
Mê cung truy đuổi
Food & Drink (A2)
Sắp xếp nhóm
Food & Drink (A1)
Tìm đáp án phù hợp
Food: U5 American English File Starter
Sắp xếp nhóm
TRAVEL ENGLISH - FOOD VOCABULARY
Đảo chữ
FOOD IDIOMS
Nối từ
FOOD
Tìm từ
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Chương trình đố vui
FOOD
Sắp xếp nhóm
food
Khớp cặp
FOOD
Gắn nhãn sơ đồ
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Tìm đáp án phù hợp
FOOD
Hangman (Treo cổ)
Food
Hangman (Treo cổ)
Food
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food
Đố vui
QUIZ - FOOD
Đố vui
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
REVIEW UNIT 6 (KS)
Tìm đáp án phù hợp
Business Words
Nối từ
English
Mở hộp
Relative pronouns + conversation
Hoàn thành câu
PERSONAL PRONOUNS
Sắp xếp nhóm
Let's talk business, shall we?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Compounds some/any/no
Đố vui
Food - True or False?
Đúng hay sai
Food
Hangman (Treo cổ)
Food
Tìm đáp án phù hợp
Food
Đố vui
Food Anagram
Đảo chữ
Food Image Quiz
Câu đố hình ảnh
Food
Hangman (Treo cổ)
Food
Đố vui
Food
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
FOOD
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food groups vocabulary - Lesson 1, Unit 7, Startup 1
Sắp xếp nhóm
Tenses - Review
Hoàn thành câu
present simple questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking - Mixed Verb Tenses
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation cards :)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comidas de Festa Junina
Vòng quay ngẫu nhiên
Like x As
Đố vui
Many / Much / Very
Sắp xếp nhóm
Job interview - questions & answers
Hoàn thành câu