Cộng đồng

Ensino fundamental I Línguas estrangeiras

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ensino fundamental i línguas estrangeiras'

Personal Information
Personal Information Nối từ
TRASNPORTATION
TRASNPORTATION Đố vui
Numbers up to 100
Numbers up to 100 Đảo chữ
Past simple: regular and irregular verbs
Past simple: regular and irregular verbs Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
School Subjects Gắn nhãn sơ đồ
Reflexive pronouns
Reflexive pronouns Thẻ bài ngẫu nhiên
CLASSROOM LANGUAGE
CLASSROOM LANGUAGE Mở hộp
Places
Places Tìm đáp án phù hợp
bởi
Falsos cognatos espanhol
Falsos cognatos espanhol Đố vui
bởi
QUIZ DA REVISÃO - 1ª série - 2ºbimestre
QUIZ DA REVISÃO - 1ª série - 2ºbimestre Chương trình đố vui
PRESENT CONTINUOUS FOR FUTURE
PRESENT CONTINUOUS FOR FUTURE Đố vui
Telling the time
Telling the time Khớp cặp
Simple present - negative form
Simple present - negative form Mở hộp
bởi
HOW OFTEN...
HOW OFTEN... Vòng quay ngẫu nhiên
Complete the sentences with the verbs into the Simple Past
Complete the sentences with the verbs into the Simple Past Hoàn thành câu
LA DESCRIPCIÓN FÍSICA - 02
LA DESCRIPCIÓN FÍSICA - 02 Gắn nhãn sơ đồ
Kites - Numbers 11 to 20
Kites - Numbers 11 to 20 Gắn nhãn sơ đồ
Seasons and weather
Seasons and weather Nối từ
bởi
Comparatives of Inferiority and Equality.
Comparatives of Inferiority and Equality. Hoàn thành câu
bởi
GREETINGS
GREETINGS Tìm đáp án phù hợp
bởi
Wild Animals
Wild Animals Hangman (Treo cổ)
HOUSE CHORES
HOUSE CHORES Đố vui
CONVERSATION
CONVERSATION Thẻ bài ngẫu nhiên
ABILITIES
ABILITIES Nối từ
bởi
PARTES DE LA CASA
PARTES DE LA CASA Gắn nhãn sơ đồ
FAVORITE THINGS
FAVORITE THINGS Vòng quay ngẫu nhiên
Habiter, aimer, détester
Habiter, aimer, détester Nối từ
Matching game - Directions
Matching game - Directions Khớp cặp
Parts of the body - Begginers
Parts of the body - Begginers Đúng hay sai
Wechselpräpositionen - das Zimmer - Dativ
Wechselpräpositionen - das Zimmer - Dativ Gắn nhãn sơ đồ
THERE TO BE: practicing
THERE TO BE: practicing Đố vui
bởi
Verb to be - unscramble
Verb to be - unscramble Phục hồi trật tự
MEMORY GAME - FELLINGS
MEMORY GAME - FELLINGS Khớp cặp
ADJECTIVE \ NOUN
ADJECTIVE \ NOUN Nối từ
bởi
PARTS OF THE BODY - LABEL
PARTS OF THE BODY - LABEL Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Simple Future Will
Simple Future Will Hoàn thành câu
bởi
Christmas Vocabulary
Christmas Vocabulary Khớp cặp
bởi
Kitchen vocabulary
Kitchen vocabulary Đố vui
Descrivere l'aspetto fisico di una persona
Descrivere l'aspetto fisico di una persona Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Few or little?
Few or little? Hoàn thành câu
I colori
I colori Nối từ
Wh questions
Wh questions Nối từ
APPEARANCE
APPEARANCE Đúng hay sai
Regular verbs - past
Regular verbs - past Vòng quay ngẫu nhiên
SCHOOL OBJECTS MEMORY GAME
SCHOOL OBJECTS MEMORY GAME Khớp cặp
Numbers 1 to 20
Numbers 1 to 20 Đảo chữ
Sea Animals Word Search
Sea Animals Word Search Tìm từ
カタカナ Prática
カタカナ Prática Thẻ thông tin
NUMBERS
NUMBERS Nối từ
Verbes ETRE ou AVOIR
Verbes ETRE ou AVOIR Đố vui
Question Words - Paul, the writer
Question Words - Paul, the writer Đố vui
Chocolate quiz!
Chocolate quiz! Đố vui
4th of July - Quiz
4th of July - Quiz Chương trình đố vui
Simple Past of Be
Simple Past of Be Hoàn thành câu
What can you do?
What can you do? Thẻ bài ngẫu nhiên
PRETÉRITO IMPERFECTO
PRETÉRITO IMPERFECTO Mở hộp
Körperteile
Körperteile Tìm đáp án phù hợp
bởi
SIGNS
SIGNS Khớp cặp
bởi
Quiz - Feira Cultural
Quiz - Feira Cultural Chương trình đố vui
Conditionals Zero and First
Conditionals Zero and First Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?