Cộng đồng

Japanese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

951 kết quả cho 'japanese'

てform
てform Đố vui
Genki L7 Voc (2nd) (3)
Genki L7 Voc (2nd) (3) Nối từ
Hiragana(が〜ざ)
Hiragana(が〜ざ) Nối từ
Hiragana(ぎゃ〜ぴゃ)
Hiragana(ぎゃ〜ぴゃ) Nối từ
Genki L7 Voc (2nd) (4)
Genki L7 Voc (2nd) (4) Nối từ
Hiragana(な〜は)
Hiragana(な〜は) Nối từ
Hiragana(ま〜や)
Hiragana(ま〜や) Nối từ
Kodomo no Nihongo L4 Vocabulary (Part 4)
Kodomo no Nihongo L4 Vocabulary (Part 4) Tìm đáp án phù hợp
Genki L7 Voc (2nd) (2)
Genki L7 Voc (2nd) (2) Nối từ
Hiragana(だ〜ぱ)
Hiragana(だ〜ぱ) Nối từ
Hiragana (あ〜か)
Hiragana (あ〜か) Nối từ
Hiragana(きゃ〜ちゃ)
Hiragana(きゃ〜ちゃ) Nối từ
Time (〜じ+5/0)
Time (〜じ+5/0) Thẻ bài ngẫu nhiên
Hiragana(さ〜た)
Hiragana(さ〜た) Nối từ
Genki L7 Voc (2nd) (1)
Genki L7 Voc (2nd) (1) Nối từ
Hiragana(ら〜わ)
Hiragana(ら〜わ) Nối từ
Kodomo No Nihongo L1 Vocabulary
Kodomo No Nihongo L1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
ひらがなゲーム3
ひらがなゲーム3 Nối từ
Genki L6 Question
Genki L6 Question Thẻ bài ngẫu nhiên
L1 Minna no Nihongo Question
L1 Minna no Nihongo Question Thẻ bài ngẫu nhiên
Genki L10 Grammar quiz
Genki L10 Grammar quiz Đố vui
〜とき
〜とき Hoàn thành câu
Katakana(ア〜カ)
Katakana(ア〜カ) Nối từ
ru-verb/ u-verb/ irregular-verb
ru-verb/ u-verb/ irregular-verb Sắp xếp nhóm
あ行
あ行 Đảo chữ
て形
て形 Đố vui
Particle  L6 Minna no Nihongo
Particle L6 Minna no Nihongo Đố vui
ただしいよみかたをえらびましょう
ただしいよみかたをえらびましょう Mê cung truy đuổi
ひらがなゲーム2
ひらがなゲーム2 Nối từ
家 Vocabulary
家 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Kodomo No Nihongo L2 Vocabulary  (Part 3)
Kodomo No Nihongo L2 Vocabulary (Part 3) Tìm đáp án phù hợp
Genki L11 Voc (2nd) (2)
Genki L11 Voc (2nd) (2) Nối từ
Genki L11 Voc (2nd) (3)
Genki L11 Voc (2nd) (3) Nối từ
Genki L18 Voc (2nd) (2)
Genki L18 Voc (2nd) (2) Nối từ
Katakana(マ〜ヤ)
Katakana(マ〜ヤ) Nối từ
Genki L4 Voc (2nd) (1)
Genki L4 Voc (2nd) (1) Nối từ
Genki L4 Voc (2nd) (3)
Genki L4 Voc (2nd) (3) Nối từ
Genki L10 Voc (2nd) (4)
Genki L10 Voc (2nd) (4) Nối từ
Time (〜じ)
Time (〜じ) Thẻ bài ngẫu nhiên
Time (〜じ+5/0)
Time (〜じ+5/0) Thẻ bài ngẫu nhiên
Kodomo no Nihongo L6 Vocabulary (Part 3)
Kodomo no Nihongo L6 Vocabulary (Part 3) Tìm đáp án phù hợp
Genki L5 Voc (2nd) (1)
Genki L5 Voc (2nd) (1) Nối từ
Minna L18 Voc (1)
Minna L18 Voc (1) Nối từ
Minna L19 Voc
Minna L19 Voc Nối từ
L19 Minna no Nihongo Question
L19 Minna no Nihongo Question Thẻ bài ngẫu nhiên
Minna L20 Vocabulary
Minna L20 Vocabulary Nối từ
Opposite adjectives 5
Opposite adjectives 5 Lật quân cờ
Opposite adjectives 1
Opposite adjectives 1 Lật quân cờ
Kodomo no Nihongo L7 Vocabulary (Part 2)
Kodomo no Nihongo L7 Vocabulary (Part 2) Tìm đáp án phù hợp
Genki L14 Voc (2nd) (1)
Genki L14 Voc (2nd) (1) Nối từ
Genki L3 Voc (2nd) (3)
Genki L3 Voc (2nd) (3) Nối từ
verb  negative polite→casual
verb negative polite→casual Lật quân cờ
Kodomo L12 Voc (3)
Kodomo L12 Voc (3) Tìm đáp án phù hợp
Genki L8 Voc (2nd) (2)
Genki L8 Voc (2nd) (2) Nối từ
Genki L18 Voc (2nd) (3)
Genki L18 Voc (2nd) (3) Nối từ
Genki L1 (2nd)  Voc (1)
Genki L1 (2nd) Voc (1) Nối từ
Kakatakan(ラ〜ワ)
Kakatakan(ラ〜ワ) Nối từ
あ〜か
あ〜か Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?