Japanese minnanonihongo
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
999 kết quả cho 'japanese minnanonihongo'
L1 Minna no Nihongo Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
て形
Đố vui
〜とき
Hoàn thành câu
numbers 100-1000
Lật quân cờ
Particle L6 Minna no Nihongo
Đố vui
🇧🇷Minna L7 Voc (1)
Nối từ
てform
Đố vui
Hiragana(が〜ざ)
Nối từ
Genki L7 Voc (2nd) (4)
Nối từ
Time (〜じ+5/0)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hiragana(さ〜た)
Nối từ
Hiragana(な〜は)
Nối từ
Hiragana(ま〜や)
Nối từ
Hiragana(きゃ〜ちゃ)
Nối từ
Hiragana (あ〜か)
Nối từ
Genki L7 Voc (2nd) (3)
Nối từ
Hiragana(ぎゃ〜ぴゃ)
Nối từ
Kodomo no Nihongo L4 Vocabulary (Part 4)
Tìm đáp án phù hợp
Genki L7 Voc (2nd) (2)
Nối từ
Hiragana(だ〜ぱ)
Nối từ
Hiragana(ら〜わ)
Nối từ
Genki L7 Voc (2nd) (1)
Nối từ
Kodomo No Nihongo L1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
ひらがなゲーム3
Nối từ
〜てあげる、〜てもらう、〜てくれる
Hoàn thành câu
Genki L10 Grammar quiz
Đố vui
Genki L6 Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
ru-verb/ u-verb/ irregular-verb
Sắp xếp nhóm
あ行
Đảo chữ
Katakana make words (Part 1)
Đảo chữ
Minna L3 Voc (POR 2)
Nối từ
Minna L20 ていねい体→ふつう体(verb)
Lật quân cờ
Minna L24 Voc (2)
Nối từ
Minna L10 Voc (Part 1)
Nối từ
L24 Minna no Nihongo Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
L33 Grammar Minna no Nihongo
Hoàn thành câu
Minna L2 Voc (1)
Nối từ
Minna L16 Vocabulary (5)
Nối từ
L29 Minna no Nihongo Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Minna L33 Vocab (1)
Nối từ
あげもらい
Hoàn thành câu
Minna L41 Voc (3)
Nối từ
Minna L43 Voc (1)
Nối từ
Minna L39 Voc (5)
Nối từ
Minna L40 Voc (4)
Nối từ
Minna L47 Voc (1)
Nối từ
L44 Minna Voc (1)
Nối từ
Minna L44 Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Minna L46 Voc (1)
Nối từ
Minna L30 Vocab (2)
Nối từ
L18 Grammar Minna no Nihongo
Hoàn thành câu
L3 Minna Question
Thẻ bài ngẫu nhiên
〜てあげる、〜てもらう、〜てくれる
Hoàn thành câu
L7 Question Minna no Nihongo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Minna L28 Voc (3)
Nối từ
Minna L10 Voc (Part 3)
Nối từ
MinnaL8 Voc (1)
Nối từ
L10 Grammar Minna no Nihongo
Hoàn thành câu
adjective negative
Lật quân cờ
〜ませんでした
Lật quân cờ