Cộng đồng

Línguas estrangeiras Feelings

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'línguas estrangeiras feelings'

Animals - Feelings
Animals - Feelings Đố vui
bởi
Present Continuous
Present Continuous Lật quân cờ
Shopping vocabulary + Present perfect - Pre-intermediate
Shopping vocabulary + Present perfect - Pre-intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs
Phrasal verbs Đố vui
Talk about Things You Used to Do
Talk about Things You Used to Do Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
SCHOOL OBJECTS
SCHOOL OBJECTS Khớp cặp
bởi
Conditionals (types)
Conditionals (types) Sắp xếp nhóm
 JUNE PARTY
JUNE PARTY Đố vui
Conversazione
Conversazione Vòng quay ngẫu nhiên
Simple past or present perfect?
Simple past or present perfect? Hoàn thành câu
Tag Questions - Make Deductions and Ask for confirmation
Tag Questions - Make Deductions and Ask for confirmation Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Verbos no Futuro II - Completa las frases con el verbo correcto
Verbos no Futuro II - Completa las frases con el verbo correcto Mở hộp
A1 Unscramble the letters and form verbs (Simple present)
A1 Unscramble the letters and form verbs (Simple present) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Match the resolutions with the ongoing actions to achieve them
Match the resolutions with the ongoing actions to achieve them Nối từ
Trivia Quiz - Comparatives
Trivia Quiz - Comparatives Đố vui
bởi
Question words
Question words Đố vui
Days of the Week
Days of the Week Khớp cặp
 Pronomes indefinidos
Pronomes indefinidos Hoàn thành câu
bởi
PAST PERFECT & SIMPLE PAST
PAST PERFECT & SIMPLE PAST Đố vui
bởi
SOME-ANY-NO & compounds
SOME-ANY-NO & compounds Đố vui
bởi
Talking About Music
Talking About Music Vòng quay ngẫu nhiên
The very hungry caterpillar
The very hungry caterpillar Đố vui
Relay Race - Animals
Relay Race - Animals Nối từ
Simple Past Game
Simple Past Game Hoàn thành câu
Speaking - Mixed Verb Tenses
Speaking - Mixed Verb Tenses Vòng quay ngẫu nhiên
Wh- questions with be
Wh- questions with be Đố vui
Something/anything/nothing/everything
Something/anything/nothing/everything Hoàn thành câu
I3- L17- Reduced relative clauses
I3- L17- Reduced relative clauses Đố vui
Imperatives
Imperatives Nối từ
Comparative
Comparative Chương trình đố vui
School Supplies
School Supplies Khớp cặp
bởi
Cores em 日本語
Cores em 日本語 Gắn nhãn sơ đồ
What would you do?
What would you do? Thẻ bài ngẫu nhiên
IL PASSATO PROSSIMO
IL PASSATO PROSSIMO Mở hộp
bởi
so/neither
so/neither Thẻ bài ngẫu nhiên
 ESSERE E AVERE
ESSERE E AVERE Hoàn thành câu
SCHOOL OBJECTS
SCHOOL OBJECTS Khớp cặp
PAST ED SOUNDS
PAST ED SOUNDS Sắp xếp nhóm
bởi
American English File 1 - Units 1A, 1B, 1C - Questions
American English File 1 - Units 1A, 1B, 1C - Questions Vòng quay ngẫu nhiên
JUNE PARTY
JUNE PARTY Mê cung truy đuổi
AEF 3 - Unit 1B Personality adjectives
AEF 3 - Unit 1B Personality adjectives Đố vui
RATHER
RATHER Đố vui
Ext 2 - L 2 Speaking
Ext 2 - L 2 Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Questionário em Espanhol.
Questionário em Espanhol. Đố vui
Conversation topics
Conversation topics Vòng quay ngẫu nhiên
Hotel Vocabulary
Hotel Vocabulary Đố vui
bởi
Things in my home
Things in my home Sắp xếp nhóm
Футбол
Футбол Gắn nhãn sơ đồ
FOOD IDIOMS
FOOD IDIOMS Nối từ
bởi
Conditionals (if clauses)
Conditionals (if clauses) Nối từ
FOOD
FOOD Hangman (Treo cổ)
Ing and ED Adjectives
Ing and ED Adjectives Đố vui
Gírias/expressões brasileiras - Português para estrangeiros
Gírias/expressões brasileiras - Português para estrangeiros Nối từ
bởi
Presente do subjuntivo - usos
Presente do subjuntivo - usos Nối từ
Pronomes possessivos - português brasileiro
Pronomes possessivos - português brasileiro Tìm đáp án phù hợp
Pronomes demonstrativos
Pronomes demonstrativos Hoàn thành câu
Personal Information
Personal Information Nối từ
Complete the sentences with the verbs into the Simple Past
Complete the sentences with the verbs into the Simple Past Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?