English / ESL Language school
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english language school'
Simple past sentences
Phục hồi trật tự
Speaking - Mixed Verb Tenses
Vòng quay ngẫu nhiên
Countries and Nationalities A1 [GLB]
Chương trình đố vui
Past simple - VERBS
Ô chữ
A1 Unscramble the letters and form verbs (Simple present)
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's talk business, shall we?
Thẻ bài ngẫu nhiên
English Quiz - 6°A
Mê cung truy đuổi
WAS OR WERE? (A1)
Chương trình đố vui
School subjects
Đảo chữ
Simple Past: questions and negatives II
Phục hồi trật tự
ACCIDENTS AND INJURIES
Xem và ghi nhớ
Simple Present - DO or DOES ?
Đúng hay sai
Be or Do
Đố vui
Talk about yourself
Vòng quay ngẫu nhiên
Where are you from? Where's she from? Where's he from?
Gắn nhãn sơ đồ
CCAA Bicas - PCPT-2 - Preteen-2 - Lessons 1 & 2 - Verb To Be
Chương trình đố vui
Body Language
Nối từ
Prepositional verbs
Hoàn thành câu
School Supplies
Gắn nhãn sơ đồ
Flags and Countries
Chương trình đố vui
School subjects - Learn with us - Unit 2 - pages 14 and 15
Chương trình đố vui
Greetings
Hangman (Treo cổ)
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
Simple Past 2
Nối từ
Travel Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Past of Be
Đúng hay sai
This is?
Đố vui
English language facts
Đố vui
Clothes
Nối từ
Simple Past
Phục hồi trật tự
Adverbs of Frequency
Phục hồi trật tự
Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
School Supplies - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
American vs British English
Sắp xếp nhóm
Simple Present
Phục hồi trật tự
Places in school flipcards
Thẻ thông tin
Irregular Verbs - past simple
Đập chuột chũi
Past of be questions
Phục hồi trật tự
Memory game
Khớp cặp
C2 Idioms
Hoàn thành câu
Where is the stressed syllable?
Sắp xếp nhóm
Materiais escolares em Inglês (School Supplies)
Chương trình đố vui
SCHOOL SUPPLIES - K1
Hangman (Treo cổ)
Year 5 - Test Review
Chương trình đố vui
to be going to
Nối từ
Classroom Objects
Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings
Tìm từ
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Present Continuous
Hoàn thành câu
Prepositions of time
Nối từ
Possessive pronouns and adjectives
Đúng hay sai
Classroom Language - Vocabulary Activity (A1)
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Language
Mở hộp