Cộng đồng

Language school grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'language school grammar'

Simple past sentences
Simple past sentences Phục hồi trật tự
Past simple - VERBS
Past simple - VERBS Ô chữ
Comparatives and Superlatives
Comparatives and Superlatives Đố vui
Simple Past: questions and negatives II
Simple Past: questions and negatives II Phục hồi trật tự
 School subjects
School subjects Đảo chữ
IRREGULAR VERBS:  Verb - Past Participle
IRREGULAR VERBS: Verb - Past Participle Tìm từ
Super minds 3 unit 7 past Simple questions
Super minds 3 unit 7 past Simple questions Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 3 unit 16: present perfect simple and the past simple
Prepare 3 unit 16: present perfect simple and the past simple Thẻ bài ngẫu nhiên
Super Minds 3 unit 7: Past Simple (regular verbs)
Super Minds 3 unit 7: Past Simple (regular verbs) Thẻ thông tin
Where are you from? Where's she from? Where's he from?
Where are you from? Where's she from? Where's he from? Gắn nhãn sơ đồ
There was/were
There was/were Đố vui
Countries and Nationalities A1 [GLB]
Countries and Nationalities A1 [GLB] Chương trình đố vui
Body Language
Body Language Nối từ
Present Continuous
Present Continuous Hoàn thành câu
Past Simple: Questions & Negatives
Past Simple: Questions & Negatives Đố vui
Do X Make
Do X Make Đố vui
School Supplies
School Supplies Gắn nhãn sơ đồ
Personal Pronouns and Possessive adjectives
Personal Pronouns and Possessive adjectives Hoàn thành câu
SCHOOL MATERIALS - ENGLISH Class
SCHOOL MATERIALS - ENGLISH Class Đố vui
School subjects - Learn with us - Unit 2 - pages 14 and 15
School subjects - Learn with us - Unit 2 - pages 14 and 15 Chương trình đố vui
I3- L17- Reduced relative clauses
I3- L17- Reduced relative clauses Đố vui
Memory game
Memory game Khớp cặp
bởi
Speaking - Mixed Verb Tenses
Speaking - Mixed Verb Tenses Vòng quay ngẫu nhiên
Reflexive Pronouns
Reflexive Pronouns Mê cung truy đuổi
Cleft Sentences
Cleft Sentences Mở hộp
bởi
Prepositions
Prepositions Đố vui
Greetings
Greetings Hangman (Treo cổ)
Prepositions of time
Prepositions of time Sắp xếp nhóm
Simple Past 2
Simple Past 2 Nối từ
Travel Vocabulary
Travel Vocabulary Sắp xếp nhóm
Past of Be
Past of Be Đúng hay sai
Clothes
Clothes Nối từ
This is?
This is? Đố vui
SCHOOL SUPPLIES - K1
SCHOOL SUPPLIES - K1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Phục hồi trật tự
School Supplies - Vocabulary
School Supplies - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Simple Past
Simple Past Phục hồi trật tự
WAS OR WERE? (A1)
WAS OR WERE? (A1) Chương trình đố vui
Year 5 - Test Review
Year 5 - Test Review Chương trình đố vui
Classroom Objects
Classroom Objects Vòng quay ngẫu nhiên
Jogo - School Subjects (matérias escolares)
Jogo - School Subjects (matérias escolares) Máy bay
bởi
Places in school flipcards
Places in school flipcards Thẻ thông tin
Materiais escolares em Inglês (School Supplies)
Materiais escolares em Inglês (School Supplies) Chương trình đố vui
bởi
Simple Present
Simple Present Phục hồi trật tự
Past of be questions
Past of be questions Phục hồi trật tự
Classroom Language
Classroom Language Tìm đáp án phù hợp
A1 Unscramble the letters and form verbs (Simple present)
A1 Unscramble the letters and form verbs (Simple present) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous - Questions
Present Continuous - Questions Đố vui
bởi
3A Name 2 things - Present Simple
3A Name 2 things - Present Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
4A Possessive 's
4A Possessive 's Đố vui
Verb to Be
Verb to Be Phục hồi trật tự
Prepositions of movement
Prepositions of movement Đố vui
PAST SIMPLE IRREGULAR VERBS
PAST SIMPLE IRREGULAR VERBS Ô chữ
bởi
PERSONAL PRONOUNS
PERSONAL PRONOUNS Sắp xếp nhóm
bởi
Going to
Going to Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?