Upper intermediate speaking
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'upper intermediate speaking'
4A In 20 years' time
Thẻ bài ngẫu nhiên
5A Third Conditional
Vòng quay ngẫu nhiên
4.2 QUESTIONS OF THE FUTURE
Thẻ bài ngẫu nhiên
4A Me and my opinions
Vòng quay ngẫu nhiên
Talk About - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Upper-intermediate - uses of auxiliaries - follow up
Tìm đáp án phù hợp
4B Tell us about ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking: You and your phone
Thẻ bài ngẫu nhiên
5B Past and Present
Vòng quay ngẫu nhiên
Upper-intermediate course - Lesson 02 Lead-in
Sắp xếp nhóm
Half-minute topics
Vòng quay ngẫu nhiên
Second Conditional - Speaking Activity (B1-B2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Talking About Music
Vòng quay ngẫu nhiên
4A The Weather - Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Used to, be used to, get used to - Speaking Activity (B2)
Vòng quay ngẫu nhiên
5A Feelings
Chương trình đố vui
1.2 Present Perfect - speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
3.2 I wish/If only
Vòng quay ngẫu nhiên
Ext 2 - L 2 Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tell me about...
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation questions - traveling
Thẻ bài ngẫu nhiên
Burning Questions - Speaking Activity (A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past, present and future
Mở hộp
What is your story? - Speaking Activity (All Levels)
Vòng quay ngẫu nhiên
Intermediate 2 Speaking Test
Thẻ bài ngẫu nhiên
Welcome back - Unfinished sentences warm up activity - Intermediate to Advanced
Vòng quay ngẫu nhiên
Upper intermediate 1 - lesson 08 - pre-reading task
Thẻ bài ngẫu nhiên
2A Illnesses and Injuries
Chương trình đố vui
Speak for a minute
Mở hộp
Shopping vocabulary + Present perfect - Pre-intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking time: Conversation Starters
Vòng quay ngẫu nhiên
Talking about life B2-C1
Thẻ bài ngẫu nhiên
6C Talk About it
Thẻ bài ngẫu nhiên
2 Review
Đố vui
Have you ever ... ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Should/Shouldn't - Speaking Activity (A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom language
Đố vui
Culinary Arts - Speaking Activity (A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple - Speaking Activity (B1)
Vòng quay ngẫu nhiên
School Materials
Câu đố hình ảnh
Used To - Speaking Activity (A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Will - Speaking
Mở hộp
Present Continuous (Future Arrangements) - Speaking Activity (A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Have to, don't have to, must, mustn't - Speaking Activity (A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Modals - Speaking Activity (B2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive Voice (All Tenses) - Speaking Activity
Vòng quay ngẫu nhiên