Cộng đồng

10 15

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10 15'

Possessivpronomen
Possessivpronomen Hoàn thành câu
bởi
Possessivpronomen
Possessivpronomen Đố vui
bởi
The Subject & Object Pronouns
The Subject & Object Pronouns Nối từ
PRESENT PERFECT & Past Simple quiz
PRESENT PERFECT & Past Simple quiz Đố vui
Homophones
Homophones Tìm đáp án phù hợp
No time for crime
No time for crime Hangman (Treo cổ)
bởi
15 Maths vocabulary
15 Maths vocabulary Nối từ
bởi
European Countries 1-15
European Countries 1-15 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numbers 1- 15
Numbers 1- 15 Khớp cặp
bởi
Reading signs
Reading signs Đố vui
bởi
Too much, too many and enough
Too much, too many and enough Đố vui
bởi
Addition 1 - 10
Addition 1 - 10 Tìm đáp án phù hợp
Addition to 10 Balloon Pop
Addition to 10 Balloon Pop Nổ bóng bay
Youth club ice breaker
Youth club ice breaker Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
bingo 1 - 15
bingo 1 - 15 Mở hộp
bởi
 1-15 bingo wheel
1-15 bingo wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Cardiau sgwrsio 1-15 Mynediad
Cardiau sgwrsio 1-15 Mynediad Mở hộp
Salut Unit 15
Salut Unit 15 Nổ bóng bay
Los numeros 15-31
Los numeros 15-31 Nối từ
bởi
B3. Food Tests Required Practical
B3. Food Tests Required Practical Gắn nhãn sơ đồ
Now or not now?
Now or not now? Đúng hay sai
bởi
Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
 El Imperfecto
El Imperfecto Đập chuột chũi
Starter - Las direcciones
Starter - Las direcciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Colour Theory
Colour Theory Mê cung truy đuổi
Mynediad Uned 15 Adolygu atebion
Mynediad Uned 15 Adolygu atebion Đố vui
Find the match (Spanish numbers 1-10)
Find the match (Spanish numbers 1-10) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
S1 - Activité 10
S1 - Activité 10 Sắp xếp nhóm
bởi
Los numeros 1-10 quiz
Los numeros 1-10 quiz Đố vui
bởi
number bonds to 10
number bonds to 10 Đập chuột chũi
bởi
numbers 1 to 10
numbers 1 to 10 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
10 Animaux Sauvages 2
10 Animaux Sauvages 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Number Bonds to 10
Number Bonds to 10 Tìm đáp án phù hợp
Number bonds to 10 match up KS1
Number bonds to 10 match up KS1 Nối từ
bởi
Number word match up- 0-10
Number word match up- 0-10 Nối từ
bởi
1 to 10 Wheel
1 to 10 Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
0-10 spinner
0-10 spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Number Bonds to 10
Number Bonds to 10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Đảo chữ
bởi
Numbers 1-10 English
Numbers 1-10 English Gắn nhãn sơ đồ
Rounding to nearest 10
Rounding to nearest 10 Nối từ
bởi Ẩn danh
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Nối từ
numbers 1-10
numbers 1-10 Tìm đáp án phù hợp
1 -10 Numbers
1 -10 Numbers Nối từ
bởi
Numbers 1 to 10
Numbers 1 to 10 Nối từ
Letter Words 0-10
Letter Words 0-10 Ô chữ
bởi
1-10 wheel
1-10 wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Counting wheel 1-10
Counting wheel 1-10 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Journeys
Journeys Mở hộp
bởi
HSK15
HSK15 Tìm đáp án phù hợp
Voy a.... - I go to...
Voy a.... - I go to... Nối từ
bởi
School rules
School rules Nối từ
bởi
Cloze Task - Mi pueblo
Cloze Task - Mi pueblo Hoàn thành câu
bởi
Le métiers - catégories de travail
Le métiers - catégories de travail Sắp xếp nhóm
Sectors and services
Sectors and services Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?