10 year olds
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '10 year olds'
Homophones
Tìm đáp án phù hợp
Transport, Musical Instruments & Furniture
Tìm đáp án phù hợp
Buildings, People and Things to wear
Sắp xếp nhóm
Passe compose avec ETRE
Hoàn thành câu
El Imperfecto
Đập chuột chũi
Starter - Las direcciones
Tìm đáp án phù hợp
Now or not now?
Đúng hay sai
B3. Food Tests Required Practical
Gắn nhãn sơ đồ
Adverbs of frequency
Mở hộp
Traits
Hangman (Treo cổ)
Now or regularly
Đúng hay sai
Places at school quiz
Đố vui
Scary sentences
Phục hồi trật tự
What are they doing?
Chương trình đố vui
Easter in Britain
Hoàn thành câu
Clothes or not?
Đập chuột chũi
Find the jobs
Tìm từ
Reported Speech Statements
Đố vui
How often do you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kitchen equipment
Tìm từ
Parts of the house
Nối từ
Holiday questions...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Aller
Đố vui
Wild animals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Winter sport
Gắn nhãn sơ đồ
Reported Speech Questions
Chương trình đố vui
About Thanksgiving
Hoàn thành câu
Match name with picture
Khớp cặp
New Year Questions for Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Ratio Quiz
Đố vui
Who...?
Nối từ
Who are they
Nối từ
Recruitment and Selection Quiz
Chương trình đố vui
Sign body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Match!
Khớp cặp
Let's talk about family
Vòng quay ngẫu nhiên
Ma ville
Sắp xếp nhóm
Listening - Me llevo bien con mi familia
Hoàn thành câu
LES MATIERES
Nối từ
Studio AQA GCSE French Module 1 Units 1 & 2 Text GapFill
Hoàn thành câu
animal cell
Gắn nhãn sơ đồ
Las normas del insti
Tìm đáp án phù hợp
Voy a.... - I go to...
Nối từ
School rules
Nối từ
Um fit zu bleiben...
Nối từ
DNA
Gắn nhãn sơ đồ
The Heart
Tìm đáp án phù hợp
Quiz N5 Photosynthesis
Đố vui
Cloze Task - Mi pueblo
Hoàn thành câu
Le métiers - catégories de travail
Sắp xếp nhóm
Sectors and services
Nối từ
Meine Stadt
Nối từ
Passe compose avec AVOIR
Hoàn thành câu
In the sea
Gắn nhãn sơ đồ
Aller
Đập chuột chũi