Academic language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.825 kết quả cho 'academic language'
Understanding the vocabulary of essay titles
Sắp xếp nhóm
English Language
Vòng quay ngẫu nhiên
Action words in Essay Titles
Nối từ
language match up
Nối từ
Entry 1 group discussion language
Sắp xếp nhóm
Relative Clauses Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Relative Clauses
Đố vui
Speaking about Future (Going to or Will)
Vòng quay ngẫu nhiên
Structural Devices
Nối từ
Relative Clauses
Đố vui
Relative Clauses Unjumble
Phục hồi trật tự
Relative Clauses Quiz
Đố vui
MODAL VERBS EXERCISES
Đố vui
Present Continuous
Đố vui
Controversial Discussion Topics - Part I
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions of time - At / On / In
Sắp xếp nhóm
PASSIVE VOICE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple & Continuous Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking Warm Up
Vòng quay ngẫu nhiên
Some & Any
Đố vui
Have got/has got
Đố vui
Future Simple Quiz
Đố vui
Past Continuous vs Past Simple
Hoàn thành câu
Active or Passive Voice?
Đố vui
Modals Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
WARMER QUESTIONS A1+/A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Indefinite pronouns Quiz
Đố vui
Language and structure
Sắp xếp nhóm
Cause and Effect
Hoàn thành câu
Figurative language
Mở hộp
Academic essay writing quiz
Nối từ
figurative language
Đố vui
Language Techniques
Nối từ
Language Features
Tìm từ
Language Features
Nối từ
Language Features
Thẻ thông tin
Language features match up
Nối từ
Language Techniques
Vòng quay ngẫu nhiên
Body Language
Vòng quay ngẫu nhiên
language devices match up
Nối từ
Body Idioms
Nối từ
Reported Speech Quiz
Đố vui
Эмоции
Tìm đáp án phù hợp
Questions about Films
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect + Since / For
Sắp xếp nhóm
passive Voice Quiz
Đố vui
There is/There are
Đố vui
Countable & Uncountable
Sắp xếp nhóm
Present Perfect & Past Simple Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Modals Speaking Practice
Mở hộp
Future Continuous Quiz
Đố vui