Cộng đồng

Adult education

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'adult education'

British Values
British Values Tìm đáp án phù hợp
Formal/Informal letters
Formal/Informal letters Sắp xếp nhóm
British Values
British Values Đố vui
bởi
Medical vocabulary sorting exercise (B1)
Medical vocabulary sorting exercise (B1) Sắp xếp nhóm
Present Perfect with for and since
Present Perfect with for and since Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ordinal numbers 1st-10th
Ordinal numbers 1st-10th Nối từ
bởi
New Year Questions 2023
New Year Questions 2023 Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary - Weekdays
Vocabulary - Weekdays Đố vui
앞, 뒤, 위, 아래, 안
앞, 뒤, 위, 아래, 안 Đố vui
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org Gắn nhãn sơ đồ
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Superlatives & Comparatives Speaking Practice Vòng quay ngẫu nhiên
Some & Any
Some & Any Đố vui
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đố vui
General Knowledge Quiz
General Knowledge Quiz Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Thẻ bài ngẫu nhiên
Spell family member names
Spell family member names Đảo chữ
bởi
Bones in the Body
Bones in the Body Gắn nhãn sơ đồ
Resilience
Resilience Sắp xếp nhóm
bởi
Modals Speaking
Modals Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Contractions Entry 1 ESOL
Contractions Entry 1 ESOL Nối từ
bởi
Comparative and Superlative - questions
Comparative and Superlative - questions Mở hộp
Active or Passive Voice?
Active or Passive Voice? Đố vui
Adjective defintions Entry 2
Adjective defintions Entry 2 Nối từ
bởi
For/since
For/since Đố vui
bởi
직업
직업 Đố vui
Presentarsi A1
Presentarsi A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
MODAL VERBS EXERCISES
MODAL VERBS EXERCISES Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Prepositions of time - At / On / In Sắp xếp nhóm
Present Continuous
Present Continuous Đố vui
Likes and Dislikes: Talk for a minute
Likes and Dislikes: Talk for a minute Vòng quay ngẫu nhiên
Future Simple Quiz
Future Simple Quiz Đố vui
Equality, Diversity and Inclusion
Equality, Diversity and Inclusion Vòng quay ngẫu nhiên
Дом
Дом Nối từ
bởi
Comparatives cards
Comparatives cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Personal information
Personal information Nối từ
bởi
Conjunctions Level 1/2
Conjunctions Level 1/2 Đố vui
Future speaking (going to or present continuous)
Future speaking (going to or present continuous) Thẻ bài ngẫu nhiên
Have you ever ... ?
Have you ever ... ? Mở hộp
bởi
Verb "to be"
Verb "to be" Đố vui
ILP: L1 FS English - Presentational / Organisational / Layout Features
ILP: L1 FS English - Presentational / Organisational / Layout Features Nối từ
bởi
Phrasal verbs
Phrasal verbs Đố vui
Email Format or Not?
Email Format or Not? Sắp xếp nhóm
Dialogo: come ti chiami? Di dove sei?
Dialogo: come ti chiami? Di dove sei? Hoàn thành câu
Features of Texts
Features of Texts Sắp xếp nhóm
bởi
Sports Centre: E2-L1 Functional English extra reading & spelling questions (plurals) - Skillsworkshop
Sports Centre: E2-L1 Functional English extra reading & spelling questions (plurals) - Skillsworkshop Đố vui
Valentine's Day E2-E3 Functional English extra reading & spelling questions (plurals) - Skillsworkshop
Valentine's Day E2-E3 Functional English extra reading & spelling questions (plurals) - Skillsworkshop Đố vui
Mes vacances - holiday sentences: past, present and future.
Mes vacances - holiday sentences: past, present and future. Phục hồi trật tự
bởi
Relative Clauses Unjumble
Relative Clauses Unjumble Phục hồi trật tự
Linking Words
Linking Words Hoàn thành câu
bởi
Travel and Transport - Speaking Activity
Travel and Transport - Speaking Activity Vòng quay ngẫu nhiên
Emotions
Emotions Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Past, present and future tenses Quiz
Past, present and future tenses Quiz Đố vui
Les quantités et les aliments
Les quantités et les aliments Nối từ
bởi
Language Features
Language Features Thẻ thông tin
bởi
Prepositions of Place
Prepositions of Place Đố vui
Past, present and future tenses
Past, present and future tenses Sắp xếp nhóm
To-Infinitive / Gerund
To-Infinitive / Gerund Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?