Adult education
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adult education'
British Values
Tìm đáp án phù hợp
Formal/Informal letters
Sắp xếp nhóm
British Values
Đố vui
Medical vocabulary sorting exercise (B1)
Sắp xếp nhóm
Present Perfect with for and since
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ordinal numbers 1st-10th
Nối từ
New Year Questions 2023
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary - Weekdays
Đố vui
앞, 뒤, 위, 아래, 안
Đố vui
Quantifiers
Đố vui
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Some & Any
Đố vui
General Knowledge Quiz
Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spell family member names
Đảo chữ
Bones in the Body
Gắn nhãn sơ đồ
Resilience
Sắp xếp nhóm
Modals Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Contractions Entry 1 ESOL
Nối từ
Active or Passive Voice?
Đố vui
Adjective defintions Entry 2
Nối từ
For/since
Đố vui
직업
Đố vui
Presentarsi A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
MODAL VERBS EXERCISES
Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Sắp xếp nhóm
Present Continuous
Đố vui
Likes and Dislikes: Talk for a minute
Vòng quay ngẫu nhiên
Future Simple Quiz
Đố vui
Equality, Diversity and Inclusion
Vòng quay ngẫu nhiên
Дом
Nối từ
Comparatives cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal information
Nối từ
Conjunctions Level 1/2
Đố vui
Future speaking (going to or present continuous)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have you ever ... ?
Mở hộp
Verb "to be"
Đố vui
Phrasal verbs
Đố vui
Email Format or Not?
Sắp xếp nhóm
Dialogo: come ti chiami? Di dove sei?
Hoàn thành câu
Features of Texts
Sắp xếp nhóm
Mes vacances - holiday sentences: past, present and future.
Phục hồi trật tự
Relative Clauses Unjumble
Phục hồi trật tự
Linking Words
Hoàn thành câu
Travel and Transport - Speaking Activity
Vòng quay ngẫu nhiên
Emotions
Tìm đáp án phù hợp
Language Features
Thẻ thông tin
Prepositions of Place
Đố vui
Past, present and future tenses
Sắp xếp nhóm
To-Infinitive / Gerund
Đố vui