Advanced
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
757 kết quả cho 'advanced'
Advanced conditionals
Mở hộp
Tell me... Part 1 Speaking Exam C1
Gắn nhãn sơ đồ
Useful Phrases for Essay- Advanced
Sắp xếp nhóm
Compound nouns with 'OUT'
Đố vui
Formal Letter of Application- layout
Gắn nhãn sơ đồ
Advanced PowerPoint Quiz
Đố vui
Suffixes- advanced
Sắp xếp nhóm
Level 3 Advanced Skin Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
C1- Part 2 Speaking (Describing Picture)
Sắp xếp nhóm
Review- layout
Gắn nhãn sơ đồ
Laboratory apparatus (advanced)
Tìm đáp án phù hợp
Make a story (more advanced connectives!)
Nam châm câu từ
KS3 advanced woodwork tools
Nối từ
'ing' form or infinitive?
Tìm đáp án phù hợp
Modals and Semi-Modals for advanced
Sắp xếp nhóm
Relative clauses Advanced
Nối từ
word formation - suffixes (advanced)
Sắp xếp nhóm
Word Order Kindheit (Advanced)
Phục hồi trật tự
Synonyms & Idioms: Advanced
Mê cung truy đuổi
Advanced weather
Mở hộp
advanced patterns
Nối từ
Prefixes Advanced
Sắp xếp nhóm
Y12 Umwelt (advanced)
Nối từ
Silly conversation questions (Advanced)
Vòng quay ngẫu nhiên
Advanced cell division
Tìm đáp án phù hợp
CONVERSACIÓN: LA AMISTAD (Advanced)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Advanced Solutions 3A Emotions
Hoàn thành câu
Solutions Discussion Advanced
Thẻ bài ngẫu nhiên
Advanced English file 1B
Nối từ
Empower Advanced Unit 10 Superstition Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Advanced Higher Spanish - 2023 mixed questions
Vòng quay ngẫu nhiên
speakout advanced 8 words 2
Lật quân cờ
test vocab 4 (3, 9)
Thẻ thông tin
speakout advanced, 9, tenses for unteal situations
Thẻ bài ngẫu nhiên
Eerie story introduction- What will happen next?
Gắn nhãn sơ đồ
Adv C1 1.2 Habits speaking
Mở hộp
Collocations EMI
Nối từ
C2 Vocabulary Revision 1
Ô chữ
arts adjectives, speakout advanced 9
Thẻ bài ngẫu nhiên
Expressions for negotiating
Hoàn thành câu