Arabic grammars
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
874 kết quả cho 'arabic grammars'
أقسام الكلام
Nổ bóng bay
أين الفاعل؟
Máy bay
Arabic words - group 2
Tìm từ
أزمنة الفعل
Gắn nhãn sơ đồ
Arabic words - group 1
Đảo chữ
أين المُبْتَدَأ؟
Tìm đáp án phù hợp
الجملة الاسمية والفعلية
Nổ bóng bay
Inital Form - Arabic Letters
Chương trình đố vui
أين المفعول به؟
Mê cung truy đuổi
طابق الحركات القصيرة مع حركات المد
Khớp cặp
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
حرف الدال
Mở hộp
قاموس الحروف (أ ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س) R
Lật quân cờ
Transport
Gắn nhãn sơ đồ
Y1 Arabic Alphabet Game (Letters Alif-Laam)
Chương trình đố vui
Name Them in Arabic
Đố vui
true or false colours
Đúng hay sai
حرف التاء
Vòng quay ngẫu nhiên
مُعْجم حرف الواو / المستوى الأول
Tìm đáp án phù hợp
تَفَضَّل إِلَى الفَصْل
Đố vui
اِبْحَث عنِ الحرف الصحيح
Tìm đáp án phù hợp
ما هي آداب الطعام التي علمنا إياها رسولنا الكريم؟
Sắp xếp nhóm
نسخة من prefoming relationship (1)
Mê cung truy đuổi
Sukoon/Bidaya textook
Vòng quay ngẫu nhiên
Tanween in the Clouds
Máy bay
Surah At-Takwir & Al-Infitar
Đố vui
القاموس week13/ L 1
Khớp cặp
حرف الميم: كلمات
Khớp cặp
الحروف الهجائية ( Nadia ziyat )
Thẻ bài ngẫu nhiên
إِقْرَأ الحُرُوف ث/ ج /ح
Lật quân cờ
المعجم (حرف الباء)
Mê cung truy đuổi
Find the correct letter! (Alif-Yaa)
Mê cung truy đuổi
العربية الصف السادس في المدرسة
Hoàn thành câu
التمهيدي/ ب ت ث
Đố vui
حرف الباء
Sắp xếp nhóm
Match the Arabic Letters (Part 1)
Khớp cặp
مسابقة عن فلسطين 2021
Câu đố hình ảnh
إِقْرَء حَرْفَ السِين
Lật quân cờ
Arabic words - Surah At-Tariq
Đúng hay sai
Arabic words - group 5
Đúng hay sai
Arabic words - group 3
Mê cung truy đuổi
past tense arabic verbs
Nối từ
Arabic words - group 3
Ô chữ
Arabic words - group 2
Tìm từ
Arabic GCSE - العصا الخشبية - practice
Tìm đáp án phù hợp
Arabic words - group 1
Chương trình đố vui
Arabic words - group 2
Tìm từ
Arabic words - group 2
Ô chữ
Arabic words - group 3
Ô chữ
Arabic words - group 2
Đảo chữ
Arabic words - group 1
Ô chữ
Arabic words - group 3
Đảo chữ
Arabic words - group 1
Tìm từ
Arabic words - group 2
Ô chữ
Arabic words - group 1
Ô chữ