English Hobbies
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english hobbies'
Hobbies + likes +dislikes
Đảo chữ
Let's talk about free time
Mở hộp
Hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies
Nối từ
Hobbies
Nối từ
S1 - Activité 7
Nối từ
S1 - Activité 8
Nối từ
Hobbies and free time
Vòng quay ngẫu nhiên
Hobbies
Nối từ
Hobbies
Nối từ
Talk about leisure activities
Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies
Sắp xếp nhóm
Find pairs
Khớp cặp
Missing verb (was/were/wasn't /weren't)
Vòng quay ngẫu nhiên
English Clothes
Gắn nhãn sơ đồ
19 Hobbies
Câu đố hình ảnh
Sports/hobbies/activities
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-10 English
Gắn nhãn sơ đồ
What did you do last weekend?
Phục hồi trật tự
What are they doing?
Chương trình đố vui
English quiz
Đố vui
2. Fact or Opinion?
Đố vui
Cards Past Simple Wh- questions (you)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hobbies: like / likes ...ing
Hoàn thành câu
Relative Clauses Quiz
Đố vui
Present Simple & Continuous Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking Warm Up
Vòng quay ngẫu nhiên
WARMER QUESTIONS A1+/A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Indefinite pronouns Quiz
Đố vui
English Language
Vòng quay ngẫu nhiên
Have got/has got
Đố vui
Relative Clauses Unjumble
Phục hồi trật tự
Speaking about Future (Going to or Will)
Vòng quay ngẫu nhiên
Relative Clauses Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Controversial Discussion Topics - Part I
Vòng quay ngẫu nhiên
Relative Clauses
Đố vui
Hobbies
Nối từ
Welsh hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies
Nối từ
[세종한국어 2-2]취미
Sắp xếp nhóm
1. FACT or OPINION?
Sắp xếp nhóm
Les Loisirs - Hobbies
Gắn nhãn sơ đồ
School Subjects Hangman
Hangman (Treo cổ)
Hobbies - 爱好
Nối từ
Hobbies recap
Nối từ
Present Simple / Present Continuous EF Pre-intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
Structural Devices
Nối từ
English Quiz
Đố vui
Letter/ Email Comparison
Đố vui
Hobbies and interests
Đố vui